- Từ điển Anh - Anh
Asterisk
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small starlike symbol (*), used in writing and printing as a reference mark or to indicate omission, doubtful matter, etc.
Linguistics . the figure of a star (*) used to mark utterance that would be considered ungrammatical or otherwise unacceptable by native speakers of a language, as in * I enjoy to ski.
Historical Linguistics . the figure of a star (*) used to mark a hypothetical or reconstructed form that is not attested in a text or inscription.
something in the shape of a star or asterisk.
Verb (used with object)
to mark with an asterisk.
Xem thêm các từ khác
-
Asterism
astronomy ., mineralogy . a property of some crystallized minerals of showing a starlike luminous figure in transmitted light or, in a cabochon-cut stone,... -
Astern
in a position behind a specified vessel or aircraft, in a backward direction, adverb, adverb, the cutter was following close astern ., the steamer went... -
Asternal
not reaching to or connected with the sternum. -
Asteroid
also called minor planet. astronomy . any of the thousands of small bodies of from 480 miles (775 km) to less than one mile (1.6 km) in diameter that revolve... -
Asthenia
lack or loss of strength; weakness. -
Asthenic
of, pertaining to, or characterized by asthenia; weak., (of a physical type) having a slight build or slender body structure. compare athletic ( def. 5... -
Asthma
pathology . a paroxysmal, often allergic disorder of respiration, characterized by bronchospasm, wheezing, and difficulty in expiration, often accompanied... -
Asthmatic
suffering from asthma., pertaining to asthma, a person suffering from asthma., an asthmatic wheeze . -
Astigmatic
pertaining to, exhibiting, or correcting astigmatism., a person who has astigmatism. -
Astigmatism
also called astigmia, optics . an aberration of a lens or other optical system in which the image of a point is spread out along the axis of the system. -
Astir
moving or stirring, esp. with much activity or excitement, up and about; out of bed., adverb, the field was astir with small animals , birds , and insects... -
Astomatous
having no mouth, stoma, or stomata. -
Astonish
to fill with sudden and overpowering surprise or wonder; amaze, verb, verb, her easy humor and keen intellect astonished me ., bore , calm , expect, amaze... -
Astonishing
causing astonishment or surprise; amazing, adjective, adjective, an astonishing victory ; an astonishing remark ., boring , dull , expected, amazing ,... -
Astonishment
overpowering wonder or surprise; amazement, an object or cause of amazement., noun, noun, he looked with astonishment at his friends ., dullness , expectation... -
Astound
to overwhelm with amazement; astonish greatly; shock with wonder or surprise., archaic . astonished; astounded., verb, verb, bore , dull, astonish , bewilder... -
Astounding
capable of overwhelming with amazement; stunningly surprising., adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * ,... -
Astraddle
astride with one leg on each side of; astride, sitting astraddle a fence . -
Astragal
a small convex molding cut into the form of a string of beads. compare bead and reel ., a plain convex molding; bead., a molding attached to one or both... -
Astragalus
(in higher vertebrates) one of the proximal bones of the tarsus; talus.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.