- Từ điển Anh - Anh
Astonish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to fill with sudden and overpowering surprise or wonder; amaze
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- amaze , astound , bewilder , blow away , blow one’s mind , boggle , bowl over * , confound , daze , dumbfound , flabbergast , floor * , knock over * , overwhelm , put one away , shock , spring on , stagger , startle , stun , stupefy , take aback , throw a curve , awe , affright , dazzle , flabbergast(jocular) , floor , impress , paralyze , perplex , petrify , surprise
Xem thêm các từ khác
-
Astonishing
causing astonishment or surprise; amazing, adjective, adjective, an astonishing victory ; an astonishing remark ., boring , dull , expected, amazing ,... -
Astonishment
overpowering wonder or surprise; amazement, an object or cause of amazement., noun, noun, he looked with astonishment at his friends ., dullness , expectation... -
Astound
to overwhelm with amazement; astonish greatly; shock with wonder or surprise., archaic . astonished; astounded., verb, verb, bore , dull, astonish , bewilder... -
Astounding
capable of overwhelming with amazement; stunningly surprising., adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * ,... -
Astraddle
astride with one leg on each side of; astride, sitting astraddle a fence . -
Astragal
a small convex molding cut into the form of a string of beads. compare bead and reel ., a plain convex molding; bead., a molding attached to one or both... -
Astragalus
(in higher vertebrates) one of the proximal bones of the tarsus; talus. -
Astrakhan
a fur of young lambs, with lustrous, closely curled wool, from astrakhan., also called astrakhan cloth. a fabric with curled pile resembling astrakhan... -
Astral
pertaining to or proceeding from the stars; stellar; star-shaped., biology . pertaining to, consisting of, or resembling an aster; having a discoid, radiate... -
Astray
out of the right way; off the correct or known road, path, or route, away from that which is right; into error, confusion, or undesirable action or thought,... -
Astrict
to bind fast; constrain., to bind morally or legally. -
Astriction
to bind fast; constrain., to bind morally or legally. -
Astride
with a leg on each side of; straddling, on both sides of, in a dominant position within, in a posture of striding or straddling; with legs apart or on... -
Astringe
to compress; bind together; constrict. -
Astringency
medicine/medical . contracting; constrictive; styptic., harshly biting; caustic, stern or severe; austere., sharply incisive; pungent, medicine/medical... -
Astringent
medicine/medical . contracting; constrictive; styptic., harshly biting; caustic, stern or severe; austere., sharply incisive; pungent, medicine/medical... -
Astrobiology
(not in technical use) exobiology. -
Astrogeology
the science dealing with the structure and composition of planets and other bodies in the solar system. -
Astrolabe
an astronomical instrument for taking the altitude of the sun or stars and for the solution of other problems in astronomy and navigation, used by greek... -
Astrologer
the study that assumes and attempts to interpret the influence of the heavenly bodies on human affairs., obsolete . the science of astronomy., noun, soothsayer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.