- Từ điển Anh - Anh
Audio
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Electronics . designating an electronic apparatus using audio frequencies
- audio amplifier.
of, pertaining to, or employed in the transmission, reception, or reproduction of sound.
of or pertaining to frequencies or signals in the audible range.
Noun
Television .
- the audio elements of television ( distinguished from video ).
- the circuits in a receiver for reproducing sound.
- the audio part of a television broadcast.
the field of sound recording, transmission, reception, and reproduction.
Xem thêm các từ khác
-
Audio frequency
a frequency between 15 hz and 20,000 hz, within the range of normally audible sound. -
Audiogram
the graphic record produced by an audiometer. -
Audiometer
an instrument for gauging and recording acuity of hearing. -
Audiometry
the testing of hearing by means of an audiometer. -
Audiphone
a kind of diaphragm held against the upper teeth to assist hearing by transmitting sound vibrations to the auditory nerve. -
Audit
an official examination and verification of accounts and records, esp. of financial accounts., a report or statement reflecting an audit; a final statement... -
Audition
a trial hearing given to a singer, actor, or other performer to test suitability for employment, professional training or competition, etc., a reading... -
Auditive
auditory. -
Auditor
a person appointed and authorized to examine accounts and accounting records, compare the charges with the vouchers, verify balance sheet and income items,... -
Auditorium
the space set apart for the audience in a theater, school, or other public building., a building for public gatherings; hall., noun, amphitheater , assembly... -
Auditory
anatomy, physiology . pertaining to hearing, to the sense of hearing, or to the organs of hearing., perceived through or resulting from the sense of hearing,... -
Auger
carpentry ., earth auger., a device consisting of a shaft with a broad helical flange rotating within a cylindrical casing to force bulk materials from... -
Aught
anything whatever; any part, archaic . in any degree; at all; in any respect., noun, for aught i know ., nil , null , anything , cipher , nothing , zero... -
Augment
to make larger; enlarge in size, number, strength, or extent; increase, music ., grammar . to add an augment to., heraldry . to grant an augmentation to... -
Augmentation
the act of augmenting; state of being augmented., that by which anything is augmented., music . modification of a theme by increasing the time value of... -
Augmentative
serving to augment., grammar . pertaining to or productive of a form denoting increased size or intensity. in spanish the augmentative suffix - -
Augmented
music, added to or made greater in amount or number or strength; "his augmented renown"; "a greatly augmented collection of books" -
Augur
one of a group of ancient roman officials charged with observing and interpreting omens for guidance in public affairs., soothsayer; prophet., to divine... -
Augural
the art or practice of an augur; divination., the rite or ceremony of an augur., an omen, token, or indication., adjective, divinitory , fatidic , fatidical... -
Augury
the art or practice of an augur; divination., the rite or ceremony of an augur., an omen, token, or indication., noun, auspice , boding , forerunner ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.