- Từ điển Anh - Anh
Augmentation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of augmenting; state of being augmented.
that by which anything is augmented.
Music . modification of a theme by increasing the time value of all its notes.
Heraldry . an addition to a coat of arms granted to a person by a sovereign power in recognition of a notable action.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accession , accretion , addition , amplification , beefing up , boost , buildup , development , enhancement , enlargement , enrichment , expansion , extension , fleshing out , growth , heightening , hike , increase , increment , inflation , intensification , magnification , multiplication , raise , reinforcement , rise , strengthening , swelling , up , upping , aggrandizement , augment , escalation , jump , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn , acquisition
Xem thêm các từ khác
-
Augmentative
serving to augment., grammar . pertaining to or productive of a form denoting increased size or intensity. in spanish the augmentative suffix - -
Augmented
music, added to or made greater in amount or number or strength; "his augmented renown"; "a greatly augmented collection of books" -
Augur
one of a group of ancient roman officials charged with observing and interpreting omens for guidance in public affairs., soothsayer; prophet., to divine... -
Augural
the art or practice of an augur; divination., the rite or ceremony of an augur., an omen, token, or indication., adjective, divinitory , fatidic , fatidical... -
Augury
the art or practice of an augur; divination., the rite or ceremony of an augur., an omen, token, or indication., noun, auspice , boding , forerunner ,... -
August
inspiring reverence or admiration; of supreme dignity or grandeur; majestic, venerable; eminent, adjective, adjective, an august performance of a religious... -
Auk
any of several usually black-and-white diving birds of the family alcidae, of northern seas, having webbed feet and small wings. -
Auld
old., scots, a scottish word; "auld lang syne" -
Auld lang syne
old times, esp. times fondly remembered., old or long friendship. -
Aulic
of or pertaining to a royal court. -
Aunt
the sister of one's father or mother., the wife of one's uncle., chiefly new england and south midland u.s. . (used as a term of respectful address to... -
Auntie
informal . aunt. -
Aura
a distinctive and pervasive quality or character; air; atmosphere, a subtly pervasive quality or atmosphere seen as emanating from a person, place, or... -
Aural
of or pertaining to an aura. -
Aureate
golden or gilded., brilliant; splendid., characterized by an ornate style of writing or speaking., adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian... -
Aurelia
moon jellyfish. -
Aurelian
( lucius domitius aurelianus ) a.d. 212275, roman emperor 270?275. -
Aureola
a radiance surrounding the head or the whole figure in the representation of a sacred personage., any encircling ring of light or color; halo., astronomy... -
Aureole
a radiance surrounding the head or the whole figure in the representation of a sacred personage., any encircling ring of light or color; halo., astronomy... -
Auric
of or containing gold in the trivalent state.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.