- Từ điển Anh - Anh
Auricled
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Anatomy .
- the projecting outer portion of the ear; pinna.
- Also called auricular appendage. an ear-shaped appendage projecting from each atrium of the heart.
- (loosely) the atrium.
Botany, Zoology . a part like or likened to an ear.
Xem thêm các từ khác
-
Auricula
yellow-flowered primrose native to alps; commonly cultivated, a pouch projecting from the top front of each atrium of the heart, (bot.) (a) a species of... -
Auricular
of or pertaining to the ear or to the sense of hearing; aural., perceived by or addressed to the ear; made in private, dependent on hearing; understood... -
Auriculate
having auricles or earlike parts., shaped like an ear. -
Auriferous
yielding or containing gold. -
Auriform
shaped like an ear, as the shell of certain mollusks. -
Auriga
the charioteer, a northern constellation between perseus and gemini, containing the bright star capella. -
Auriscope
otoscope. -
Aurist
a physician specializing in the treatment of ear diseases; otologist. -
Aurochs
a large, black european wild ox, bos primigenius, (not used scientifically) the european bison., extinct since 1627 . -
Aurora
the ancient roman goddess of the dawn. compare eos ., ( lowercase ) dawn., ( lowercase ) meteorology . a radiant emission from the upper atmosphere that... -
Auroral
of or like the dawn., pertaining to the aurora borealis or aurora australis. -
Auscultate
to examine by auscultation. -
Auscultation
medicine/medical . the act of listening, either directly or through a stethoscope or other instrument, to sounds within the body as a method of diagnosis. -
Auspex
an augur of ancient rome., noun, augur , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator -
Auspicate
to initiate with ceremonies calculated to ensure good luck; inaugurate. -
Auspice
usually, auspices. patronage; support; sponsorship, often, auspices. a favorable sign or propitious circumstance., a divination or prognostication, originally... -
Auspicious
promising success; propitious; opportune; favorable, favored by fortune; prosperous; fortunate., adjective, adjective, an auspicious occasion ., inauspicious... -
Auspiciousness
promising success; propitious; opportune; favorable, favored by fortune; prosperous; fortunate., an auspicious occasion . -
Austere
severe in manner or appearance; uncompromising; strict; forbidding, rigorously self-disciplined and severely moral; ascetic; abstinent, grave; sober; solemn;... -
Austereness
severe in manner or appearance; uncompromising; strict; forbidding, rigorously self-disciplined and severely moral; ascetic; abstinent, grave; sober; solemn;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.