- Từ điển Anh - Anh
Austereness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
severe in manner or appearance; uncompromising; strict; forbidding
rigorously self-disciplined and severely moral; ascetic; abstinent
grave; sober; solemn; serious
without excess, luxury, or ease; simple; limited; severe
severely simple; without ornament
lacking softness; hard
rough to the taste; sour or harsh in flavor.
Xem thêm các từ khác
-
Austerity
austere quality; severity of manner, life, etc.; sternness., usually, austerities. ascetic practices, strict economy., noun, noun, austerities of monastery... -
Austral
southern., ( initial capital letter ) australian. -
Australian
of or pertaining to australia, its inhabitants, or their languages., zoogeography . belonging to a geographical division comprising australia, new zealand,... -
Austrian
a republic in central europe. 8,054,078; 32,381 sq. mi. (83,865 sq. km). capital, of or relating to austria or its people or culture; "austrian music",... -
Autacoid
any physiologically active internal secretion, esp. one of uncertain classification, as histamine or prostaglandin. -
Autarchic
absolute sovereignty., an autocratic government., autarky., adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic ,... -
Autarchical
absolute sovereignty., an autocratic government., autarky., adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial... -
Autarchy
absolute sovereignty., an autocratic government., autarky., noun, autocracy , despotism , dictatorship , monocracy , tyranny -
Autarkic
the condition of self-sufficiency, esp. economic, as applied to a nation., a national policy of economic independence. -
Autarkical
the condition of self-sufficiency, esp. economic, as applied to a nation., a national policy of economic independence. -
Autarky
the condition of self-sufficiency, esp. economic, as applied to a nation., a national policy of economic independence. -
Authentic
not false or copied; genuine; real, having the origin supported by unquestionable evidence; authenticated; verified, entitled to acceptance or belief because... -
Authenticate
to establish as genuine., to establish the authorship or origin of conclusively or unquestionably, chiefly by the techniques of scholarship, to make authoritative... -
Authentication
to establish as genuine., to establish the authorship or origin of conclusively or unquestionably, chiefly by the techniques of scholarship, to make authoritative... -
Authenticity
the quality of being authentic; genuineness., noun, genuineness , realness , truthfulness , validity -
Author
a person who writes a novel, poem, essay, etc.; the composer of a literary work, as distinguished from a compiler, translator, editor, or copyist., the... -
Authoress
a woman who is an author. -
Authorial
a person who writes a novel, poem, essay, etc.; the composer of a literary work, as distinguished from a compiler, translator, editor, or copyist., the... -
Authorise
to give authority or official power to; empower, to give authority for; formally sanction (an act or proceeding), to establish by authority or usage, to... -
Authoritarian
favoring complete obedience or subjection to authority as opposed to individual freedom, of or pertaining to a governmental or political system, principle,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.