- Từ điển Anh - Anh
Balancer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that balances.
Entomology . halter 2 .
an acrobat, rope-dancer, or tumbler.
Xem thêm các từ khác
-
Balas
a rose-red variety of spinel. -
Balboa
vasco n -
Balcony
a balustraded or railed elevated platform projecting from the wall of a building., a gallery in a theater., noun, balustrade , box * , catwalk , gallery... -
Bald
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Bald-faced
barefaced ( def. 2 ) ., adjective, barefaced , blatant , brazen , brazenfaced , unabashed , unblushing -
Bald-headed
lacking hair on all or most of the scalp; "a bald pate"; "a bald-headed gentleman"[syn: bald ] -
Bald cypress
a tree, taxodium distichum, of swampy areas of the southern u.s., having featherlike needles and cone-shaped projections growing up from the roots, yielding... -
Bald head
a person who has a bald head., one of a breed of domestic pigeons. -
Bald headed
having a bald head., nautical . (of a schooner rig) having no topmasts. -
Bald pate
baldhead ( def. 1 ) ., the american widgeon, anas americana, having a gray head with a white crown. -
Baldachin
also, baudekin. textiles . a silk brocade interwoven with gold or silver threads, used chiefly for ceremonial purposes., architecture . a permanent ornamental... -
Balderdash
senseless, stupid, or exaggerated talk or writing; nonsense., obsolete . a muddled mixture of liquors., noun, blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage... -
Balding
, =====becoming bald. -
Baldly
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Baldness
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Baldric
a belt, sometimes richly ornamented, worn diagonally from shoulder to hip, supporting a sword, horn, etc. -
Bale
a large bundle or package prepared for shipping, storage, or sale, esp. one tightly compressed and secured by wires, hoops, cords, or the like, and sometimes... -
Bale fire
a large fire in the open air; bonfire., a signal fire; beacon., the fire of a funeral pile. -
Baleen
whalebone ( def. 1 ) . -
Baleful
full of menacing or malign influences; pernicious., obsolete . wretched; miserable., adjective, adjective, advantageous , auspicious , favorable , good...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.