- Từ điển Anh - Anh
Baldachin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also, baudekin. Textiles . a silk brocade interwoven with gold or silver threads, used chiefly for ceremonial purposes.
Architecture . a permanent ornamental canopy, as above a freestanding altar or throne.
a portable canopy carried in religious processions.
Xem thêm các từ khác
-
Balderdash
senseless, stupid, or exaggerated talk or writing; nonsense., obsolete . a muddled mixture of liquors., noun, blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage... -
Balding
, =====becoming bald. -
Baldly
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Baldness
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Baldric
a belt, sometimes richly ornamented, worn diagonally from shoulder to hip, supporting a sword, horn, etc. -
Bale
a large bundle or package prepared for shipping, storage, or sale, esp. one tightly compressed and secured by wires, hoops, cords, or the like, and sometimes... -
Bale fire
a large fire in the open air; bonfire., a signal fire; beacon., the fire of a funeral pile. -
Baleen
whalebone ( def. 1 ) . -
Baleful
full of menacing or malign influences; pernicious., obsolete . wretched; miserable., adjective, adjective, advantageous , auspicious , favorable , good... -
Balk
to stop, as at an obstacle, and refuse to proceed or to do something specified (usually fol. by at ), (of a horse, mule, etc.) to stop short and stubbornly... -
Balky
given to balking; stubborn; obstinate, adjective, adjective, a balky mule ., cooperative, averse , contrary , hesitant , immovable , indisposed , inflexible... -
Ball
a spherical or approximately spherical body or shape; sphere, a round or roundish body, of various sizes and materials, either hollow or solid, for use... -
Ball-bearing
a bearing consisting of a number of hard balls running in grooves in the surfaces of two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Ball bearing
a bearing consisting of a number of hard balls running in grooves in the surfaces of two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Ball room
a large room, as in a hotel or resort, with a polished floor for dancing. -
Ball up
a spherical or approximately spherical body or shape; sphere, a round or roundish body, of various sizes and materials, either hollow or solid, for use... -
Ballad
any light, simple song, esp. one of sentimental or romantic character, having two or more stanzas all sung to the same melody., a simple narrative poem... -
Ballade
a poem consisting commonly of three stanzas having an identical rhyme scheme, followed by an envoy, and having the same last line for each of the stanzas... -
Ballast
nautical . any heavy material carried temporarily or permanently in a vessel to provide desired draft and stability., aeronautics . something heavy, as... -
Ballerina
a principal female dancer in a ballet company. compare prima ballerina ., any female ballet dancer., a woman's very low-heeled or heelless shoe or slipper,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.