- Từ điển Anh - Anh
Balky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, balkier, balkiest.
given to balking; stubborn; obstinate
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- averse , contrary , hesitant , immovable , indisposed , inflexible , intractable , loath , negative , negativistic , obstinate , ornery , perverse , reluctant , stubborn , unbending , unmanageable , unpredictable , unruly , contrarious , difficult , froward , impossible , wayward , mulish , rebellious , recalcitrant , refractory
Xem thêm các từ khác
-
Ball
a spherical or approximately spherical body or shape; sphere, a round or roundish body, of various sizes and materials, either hollow or solid, for use... -
Ball-bearing
a bearing consisting of a number of hard balls running in grooves in the surfaces of two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Ball bearing
a bearing consisting of a number of hard balls running in grooves in the surfaces of two concentric rings, one of which is mounted on a rotating or oscillating... -
Ball room
a large room, as in a hotel or resort, with a polished floor for dancing. -
Ball up
a spherical or approximately spherical body or shape; sphere, a round or roundish body, of various sizes and materials, either hollow or solid, for use... -
Ballad
any light, simple song, esp. one of sentimental or romantic character, having two or more stanzas all sung to the same melody., a simple narrative poem... -
Ballade
a poem consisting commonly of three stanzas having an identical rhyme scheme, followed by an envoy, and having the same last line for each of the stanzas... -
Ballast
nautical . any heavy material carried temporarily or permanently in a vessel to provide desired draft and stability., aeronautics . something heavy, as... -
Ballerina
a principal female dancer in a ballet company. compare prima ballerina ., any female ballet dancer., a woman's very low-heeled or heelless shoe or slipper,... -
Ballet
a classical dance form demanding grace and precision and employing formalized steps and gestures set in intricate, flowing patterns to create expression... -
Ballistic
of or pertaining to ballistics., having its motion determined or describable by the laws of exterior ballistics. ?, go ballistic, informal . to become... -
Ballistic missile
any missile that, after being launched and possibly guided during takeoff, travels unpowered in a ballistic trajectory., noun, cruise missile , exocet... -
Ballistician
the science or study of the motion of projectiles, as bullets, shells, or bombs., the art or science of designing projectiles for maximum flight performance. -
Ballistics
the science or study of the motion of projectiles, as bullets, shells, or bombs., the art or science of designing projectiles for maximum flight performance. -
Balloon
a bag made of thin rubber or other light material, usually brightly colored, inflated with air or with some lighter-than-air gas and used as a children's... -
Balloon tire
a broad tire filled with air at low pressure for cushioning the shock of uneven surfaces, used on road vehicles such as bicycles and early automobiles... -
Balloon vine
a tropical climbing plant, cardiospermum halicacabum, of the soapberry family, bearing big, bladderlike pods and black seeds with a white, heart-shaped... -
Balloonist
a person who ascends in a balloon, esp. as a sport or hobby. -
Ballot
a slip or sheet of paper, cardboard, or the like, on which a voter marks his or her vote., the method of secret voting by means of printed or written ballots... -
Ballot box
a receptacle for voters' ballots., a system or instance of voting by ballot.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.