- Từ điển Anh - Anh
Bally
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, adverb British Slang .
damned (euphemism for bloody ).
Xem thêm các từ khác
-
Ballyhoo
a clamorous and vigorous attempt to win customers or advance any cause; blatant advertising or publicity., clamor or outcry., a halfbeak, hemiramphus brasiliensis,... -
Ballyrag
bullyrag., be bossy towards; "her big brother always bullied her when she was young"[syn: strong-arm ] -
Balm
any of various oily, fragrant, resinous substances, often of medicinal value, exuding from certain plants, esp. tropical trees of the genus commiphora.,... -
Balmily
mild and refreshing; soft; soothing, having the qualities of balm; aromatic; fragrant, producing balm, informal . crazy; foolish; eccentric., balmy weather... -
Balminess
mild and refreshing; soft; soothing, having the qualities of balm; aromatic; fragrant, producing balm, informal . crazy; foolish; eccentric., balmy weather... -
Balmy
mild and refreshing; soft; soothing, having the qualities of balm; aromatic; fragrant, producing balm, informal . crazy; foolish; eccentric., adjective,... -
Balneology
the science dealing with the therapeutic effects of baths and bathing. -
Baloney
slang . foolishness; nonsense., informal . bologna., slang . nonsense., noun, balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle... -
Balsam
any of various fragrant exudations from certain trees, esp. trees of the genus commiphora, as balm-of-gilead. compare balm ( def. 1 ) ., the similar products... -
Balsamic
any of various fragrant exudations from certain trees, esp. trees of the genus commiphora, as balm-of-gilead. compare balm ( def. 1 ) ., the similar products... -
Baluster
architecture . any of a number of closely spaced supports for a railing., balusters, a balustrade., any of various symmetrical supports, as furniture legs... -
Balustrade
a railing with supporting balusters., noun, handrail , post , rail -
Bam
a loud thud, as that produced when two objects strike against each other with force., to make or emit a bam. -
Bambino
a small child or baby., an image of the infant jesus., noun, babe , infant , neonate , newborn , nursling -
Bamboo
any of the woody or treelike tropical and semitropical grasses of the genera bambusa, phyllostachys, dendrocalamus, and allied genera, having woody, usually... -
Bamboozle
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Bamboozlement
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Bamboozler
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Ban
to prohibit, forbid, or bar; interdict, archaic ., the act of prohibiting by law; interdiction., informal denunciation or prohibition, as by public opinion,... -
Banal
adjective, adjective, fresh , new , original, blah * , bland , bromidic , clichd , common , conventional , cornball , cornfed , corny , dull as dishwater...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.