- Từ điển Anh - Anh
Bambino
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -nos, Italian , -ni
a small child or baby.
an image of the infant Jesus.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bamboo
any of the woody or treelike tropical and semitropical grasses of the genera bambusa, phyllostachys, dendrocalamus, and allied genera, having woody, usually... -
Bamboozle
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Bamboozlement
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Bamboozler
to deceive or get the better of (someone) by trickery, flattery, or the like; humbug; hoodwink (often fol. by into ), to perplex; mystify., to practice... -
Ban
to prohibit, forbid, or bar; interdict, archaic ., the act of prohibiting by law; interdiction., informal denunciation or prohibition, as by public opinion,... -
Banal
adjective, adjective, fresh , new , original, blah * , bland , bromidic , clichd , common , conventional , cornball , cornfed , corny , dull as dishwater... -
Banality
devoid of freshness or originality; hackneyed; trite, noun, noun, a banal and sophomoric treatment of courage on the frontier ., coinage , nuance , original... -
Banana
a tropical plant of the genus musa, certain species of which are cultivated for their nutritious fruit. compare banana family ., the fruit, esp. that of... -
Banana oil
a sweet-smelling liquid ester, c 7 h 14 o 2 , a mixture of isomers derived from amyl alcohol and having the characteristic odor of bananas, slang . insincere... -
Banana republic
any of the small countries in the tropics, esp. in the western hemisphere, whose economies are largely dependent on fruit exports, tourism, and foreign... -
Band
a company of persons or, sometimes, animals or things, joined, acting, or functioning together; aggregation; party; troop, music ., a division of a nomadic... -
Band wagon
a wagon, usually large and ornately decorated, for carrying a musical band while it is playing, as in a circus parade or to a political rally., a party,... -
Bandage
a strip of cloth or other material used to bind up a wound, sore, sprain, etc., anything used as a band or ligature., to bind or cover with a bandage,... -
Bandana
a large, printed handkerchief, typically one with white spots or figures on a red or blue background., any large scarf for the neck or head. -
Bandanna
a large, printed handkerchief, typically one with white spots or figures on a red or blue background., any large scarf for the neck or head., noun, handkerchief... -
Bandbox
a lightweight box of pasteboard, thin wood, etc., for holding a hat, clerical collars, or other articles of apparel., an area or structure that is smaller... -
Bandeau
a headband, esp. one worn about the forehead., a narrow brassiere., noun, fillet , strip , stripe , bra , brassiere -
Bandeaux
a headband, esp. one worn about the forehead., a narrow brassiere. -
Banderol
a small flag or streamer fastened to a lance, masthead, etc., a narrow scroll, usually bearing an inscription., (esp. in renaissance architecture) a sculptured... -
Banderole
a small flag or streamer fastened to a lance, masthead, etc., a narrow scroll, usually bearing an inscription., (esp. in renaissance architecture) a sculptured...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.