- Từ điển Anh - Anh
Banderol
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small flag or streamer fastened to a lance, masthead, etc.
a narrow scroll, usually bearing an inscription.
(esp. in Renaissance architecture) a sculptured band, as on a building, adapted to receive an inscription.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Banderole
a small flag or streamer fastened to a lance, masthead, etc., a narrow scroll, usually bearing an inscription., (esp. in renaissance architecture) a sculptured... -
Bandicoot
any of several large east indian rats of the genus nesokia., any of several insectivorous and herbivorous marsupials of the family peramelidae, of australia... -
Bandit
a robber, esp. a member of a gang or marauding band., an outlaw or highwayman., informal ., military informal . an enemy aircraft, esp. an attacking fighter. ?,... -
Banditry
the activities or practices of bandits., bandits collectively; banditti. -
Bandmaster
the conductor of a military band, circus band, etc. -
Bandog
any dog, as a mastiff or bloodhound, kept tied or chained. -
Bandoleer
a broad belt worn over the shoulder by soldiers and having a number of small loops or pockets, for holding a cartridge or cartridges. -
Bandolier
a broad belt worn over the shoulder by soldiers and having a number of small loops or pockets, for holding a cartridge or cartridges. -
Bandoline
a mucilaginous preparation made from quince seeds and used for smoothing, glossing, or waving the hair. -
Bandsman
a musician who plays in a band. -
Bandstand
a platform, often roofed, for outdoor band performances., a raised platform in a nightclub, restaurant, etc., used by the members of a band or orchestra... -
Bandy
to pass from one to another or back and forth; give and take; trade; exchange, to throw or strike to and fro or from side to side, as a ball in tennis.,... -
Bandy-legged
having crooked legs; bowlegged. -
Bane
a person or thing that ruins or spoils, a deadly poison (often used in combination, as in the names of poisonous plants), death; destruction; ruin., obsolete... -
Baneful
destructive; pernicious, deadly; poisonous, adjective, adjective, a baneful superstition ., baneful herbs ., advantageous , beneficial , beneficient ,... -
Bang
a loud, sudden, explosive noise, as the discharge of a gun., a resounding stroke or blow, informal . a sudden movement or show of energy, energy; vitality;... -
Bang-up
excellent; extraordinary. -
Bang tail
a racehorse. -
Bang up
excellent; extraordinary. -
Banger
a person or thing that bangs., british ., informal . a sausage., a firecracker.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.