- Từ điển Anh - Anh
Banteringly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an exchange of light, playful, teasing remarks; good-natured raillery.
Verb (used with object)
to address with banter; chaff.
Verb (used without object)
to use banter.
Xem thêm các từ khác
-
Banting
sir frederick grant, 1891?1941, canadian physician, ( often lowercase ) bantingism., a wild ox, bos banteng ( javanicus ), of southeastern asia and the... -
Bantling
a very young child. -
Banyan
also called banyan tree. an east indian fig tree, ficus benghalensis, of the mulberry family, having branches that send out adventitious roots to the ground... -
Banzai
(used as a japanese patriotic cry or joyous shout.), (used as a japanese battle cry.), leading to likely or inevitable death; suicidal, verb, a banzai... -
Baobab
any large tree belonging to the genus adansonia, of the bombax family, esp. a. digitata, which is native to tropical africa, has an exceedingly thick trunk,... -
Bap
a soft, flattish bread roll. -
Baptise
to immerse in water or sprinkle or pour water on in the christian rite of baptism, to cleanse spiritually; initiate or dedicate by purifying., to give... -
Baptism
ecclesiastical . a ceremonial immersion in water, or application of water, as an initiatory rite or sacrament of the christian church., any similar ceremony... -
Baptismal
ecclesiastical . a ceremonial immersion in water, or application of water, as an initiatory rite or sacrament of the christian church., any similar ceremony... -
Baptist
a member of a christian denomination that baptizes believers by immersion and that is usually calvinistic in doctrine., ( lowercase ) a person who baptizes.,... -
Baptistery
a building or a part of a church in which baptism is administered., (esp. in baptist churches) a tank for administering baptism by immersion. -
Baptistry
baptistery., bowl for baptismal water[syn: baptismal font ] -
Baptize
to immerse in water or sprinkle or pour water on in the christian rite of baptism, to cleanse spiritually; initiate or dedicate by purifying., to give... -
Bar
a relatively long, evenly shaped piece of some solid substance, as metal or wood, used as a guard or obstruction or for some mechanical purpose, an oblong... -
Bar sinister
heraldry . (not in technical use) a bend sinister or a baton., the proof, condition, or stigma of illegitimate birth. -
Barb
a point or pointed part projecting backward from a main point, as of a fishhook or arrowhead., an obviously or openly unpleasant or carping remark., botany,... -
Barbarian
a person in a savage, primitive state; uncivilized person., a person without culture, refinement, or education; philistine., (loosely) a foreigner., (in... -
Barbaric
without civilizing influences; uncivilized; primitive, of, like, or befitting barbarians, crudely rich or splendid, adjective, barbaric invaders ., a barbaric... -
Barbarise
to make barbarous; brutalize; corrupt, to become barbarous; lapse into barbarism., to use barbarisms in speaking or writing., foreign influences barbarizing... -
Barbarism
a barbarous or uncivilized state or condition., a barbarous act; something belonging to or befitting a barbarous condition., the use in a language of forms...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.