- Từ điển Anh - Anh
Barbarism
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a barbarous or uncivilized state or condition.
a barbarous act; something belonging to or befitting a barbarous condition.
the use in a language of forms or constructions felt by some to be undesirably alien to the established standards of the language.
such a form or construction
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- atrocity , barbarity , brutality , catachresis , coarseness , corruption , cruelty , impropriety , inhumanity , localism , malapropism , misusage , misuse , primitive culture , provincialism , solecism , uncivilizedness , vernacularism , vernacularity , vulgarism , cant , impropriety (of speech) , outrage , savageness , savagery , savagism
Xem thêm các từ khác
-
Barbarity
brutal or inhuman conduct; cruelty., an act or instance of cruelty or inhumanity., crudity of style, taste, expression, etc., noun, noun, kindness, boorishness... -
Barbarize
to make barbarous; brutalize; corrupt, to become barbarous; lapse into barbarism., to use barbarisms in speaking or writing., foreign influences barbarizing... -
Barbarous
uncivilized; wild; savage; crude., savagely cruel or harsh, full of harsh sounds; noisy; discordant, not conforming to classical standards or accepted... -
Barbarously
uncivilized; wild; savage; crude., savagely cruel or harsh, full of harsh sounds; noisy; discordant, not conforming to classical standards or accepted... -
Barbarousness
uncivilized; wild; savage; crude., savagely cruel or harsh, full of harsh sounds; noisy; discordant, not conforming to classical standards or accepted... -
Barbate
tufted or furnished with hairs; bearded. -
Barbecue
pieces of beef, fowl, fish, or the like, roasted over an open hearth, esp. when basted in a barbecue sauce., a framework, as a grill or a spit, or a fireplace... -
Barbed
having barbs., calculated to wound; cutting, adjective, adjective, a professor noted for his barbed criticisms ., complimentary , flattering, sharp , pointed... -
Barbel
a slender, external process on the jaw or other part of the head of certain fishes., any of various cyprinoid fishes of the genus barbus, esp. b. barbus,... -
Barber
a person whose occupation it is to cut and dress the hair of customers, esp. men, and to shave or trim the beard., frost smoke ( def. 1 ) ., to trim or... -
Barberry
a shrub of the genus berberis, esp. b. vulgaris, having yellow flowers in elongated clusters. compare barberry family ., the red, elongated, acid fruit... -
Barbet
any of several stocky, tropical birds of the family capitonidae, having a stout bill with bristles at the base. -
Barbette
(within a fortification) a platform or mound of earth from which guns may be fired over the parapet instead of through embrasures., navy . an armored cylinder... -
Barbican
an outwork of a fortified place, as a castle., a defensive outpost of any sort. -
Barbule
a small barb., any of the small processes fringing the barbs of a feather. -
Barcarole
a boating song of the venetian gondoliers., a piece of music composed in the style of such songs. -
Barcarolle
a boating song of the venetian gondoliers., a piece of music composed in the style of such songs. -
Bard
(formerly) a person who composed and recited epic or heroic poems, often while playing the harp, lyre, or the like., one of an ancient celtic order of... -
Bare
without covering or clothing; naked; nude, without the usual furnishings, contents, etc., open to view; unconcealed; undisguised, unadorned; bald; plain,... -
Bare headed
with the head uncovered.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.