- Từ điển Anh - Anh
Barogram
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Meteorology .
a record traced by a barograph or similar instrument.
Xem thêm các từ khác
-
Barograph
any of several automatic recording barometers, of which the most common is the aneroid barograph. -
Barometer
meteorology . any instrument that measures atmospheric pressure. compare aneroid barometer , mercury barometer ., anything that indicates changes., noun,... -
Barometric
meteorology . any instrument that measures atmospheric pressure. compare aneroid barometer , mercury barometer ., anything that indicates changes. -
Barometrical
meteorology . any instrument that measures atmospheric pressure. compare aneroid barometer , mercury barometer ., anything that indicates changes. -
Baron
a member of the lowest grade of nobility., (in britain), an important financier or industrialist, esp. one with great power in a particular area, a cut... -
Baronage
the entire british peerage, including all dukes, marquesses, earls, viscounts, and barons., also, barony. the dignity or rank of a baron. -
Baroness
the wife of a baron., a woman holding a baronial title in her own right., noun, peeress , gentlewoman , lady , aristocrat -
Baronet
a member of a british hereditary order of honor, ranking below the barons and made up of commoners, designated by sir before the name and baronet, usually... -
Baronetcy
the rank or dignity of a baronet. -
Baronial
pertaining to a baron or barony or to the order of barons., befitting a baron, adjective, living in baronial splendor ., august , grandiose , imposing... -
Barony
the domain of a baron., baronage ( def. 2 ) . -
Baroque
( often initial capital letter ) of or pertaining to a style of architecture and art originating in italy in the early 17th century and variously prevalent... -
Baroscope
an instrument showing roughly the variations in atmospheric pressure. -
Barouche
a four-wheeled carriage with a high front seat outside for the driver, facing seats inside for two couples, and a calash top over the back seat. -
Barque
bark 3 ., a sailing ship with 3 (or more) masts[syn: bark ] -
Barrack
a building or group of buildings for lodging soldiers, esp. in garrison., any large, plain building in which many people are lodged., to lodge in barracks.,... -
Barracoon
(formerly) a place of temporary confinement for slaves or convicts. -
Barracuda
any of several elongated, predaceous, tropical and subtropical marine fishes of the genus sphyraena, certain species of which are used for food., slang... -
Barrage
military . a heavy barrier of artillery fire to protect one's own advancing or retreating troops or to stop the advance of enemy troops., an overwhelming... -
Barrator
a person who commits barratry.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.