- Từ điển Anh - Anh
Barrack
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Usually, barracks.
a building or group of buildings for lodging soldiers, esp. in garrison.
any large, plain building in which many people are lodged.
Verb (used with object), verb (used without object)
to lodge in barracks.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Barracoon
(formerly) a place of temporary confinement for slaves or convicts. -
Barracuda
any of several elongated, predaceous, tropical and subtropical marine fishes of the genus sphyraena, certain species of which are used for food., slang... -
Barrage
military . a heavy barrier of artillery fire to protect one's own advancing or retreating troops or to stop the advance of enemy troops., an overwhelming... -
Barrator
a person who commits barratry. -
Barratry
fraud by a master or crew at the expense of the owners of the ship or its cargo., the offense of frequently exciting and stirring up lawsuits and quarrels.,... -
Barred
provided with one or more bars, striped; streaked, ornithology . (of feathers) marked with transverse bands of distinctive color., a barred prison window... -
Barrel
a cylindrical wooden container with slightly bulging sides made of staves hooped together, and with flat, parallel ends., the quantity that such a vessel... -
Barrel-roll
to perform a barrel roll. -
Barrel-shaped
having the general shape of a barrel -
Barrel head
either of the round, flat sections that form the top and bottom of a barrel. ?, on the barrelhead, in advance or on demand, they won 't deliver the... -
Barrel house
a cheap saloon, esp. one in new orleans in the early part of the 20th century, a vigorous style of jazz originating in the barrelhouses of new orleans... -
Barrel organ
a musical instrument in which air from a bellows is admitted to a set of pipes by means of pins inserted into a revolving barrel; hand organ. -
Barrel roll
a maneuver in which an airplane executes a complete roll by revolving once around its longitudinal axis. -
Barrelled
a cylindrical wooden container with slightly bulging sides made of staves hooped together, and with flat, parallel ends., the quantity that such a vessel... -
Barren
not producing or incapable of producing offspring; sterile, unproductive; unfruitful, without capacity to interest or attract, mentally unproductive; dull;... -
Barrenness
not producing or incapable of producing offspring; sterile, unproductive; unfruitful, without capacity to interest or attract, mentally unproductive; dull;... -
Barricade
a defensive barrier hastily constructed, as in a street, to stop an enemy., any barrier that obstructs passage., to obstruct or block with a barricade,... -
Barrier
anything built or serving to bar passage, as a railing, fence, or the like, any natural bar or obstacle, anything that restrains or obstructs progress,... -
Barring
excepting; except for, adjective, barring accidents , i 'll be there ., apart from , aside from , bar , but for , discounting , excepting , excluding ,... -
Barrister
(in england) a lawyer who is a member of one of the inns of court and who has the privilege of pleading in the higher courts. compare solicitor ( def....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.