- Từ điển Anh - Anh
Battalion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Military . a ground force unit composed of a headquarters and two or more companies or similar units.
an army in battle array.
Often, battalions. a large number of persons or things; force
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Batten
to thrive by feeding; grow fat., to feed gluttonously or greedily; glut oneself., to thrive, prosper, or live in luxury, esp. at the expense of others,... -
Batter
to beat persistently or hard; pound repeatedly., to damage by beating or hard usage, to deal heavy, repeated blows; pound steadily, printing ., noun, verb,... -
Battercake
pancake ( def. 1 ) . -
Battering
the act of subjecting to strong attack -
Battering ram
an ancient military device with a heavy horizontal ram for battering down walls, gates, etc., any of various similar devices, usually machine-powered,... -
Battery
electricity ., any large group or series of related things, military ., a group or series of similar articles, machines, parts, etc., baseball . the pitcher... -
Batting
the act or manner of using a bat in a game of ball., cotton, wool, or synthetic fibers in batts or sheets, used as filling for quilts or bedcovers. -
Battle
a hostile encounter or engagement between opposing military forces, participation in such hostile encounters or engagements, a fight between two persons... -
Battle-ax
a broadax formerly used as a weapon of war., slang . a domineering, aggressive, sharp-tempered person, esp. a woman., noun, fishwife , fury , harpy , shrew... -
Battle-axe
a broadax formerly used as a weapon of war., slang . a domineering, aggressive, sharp-tempered person, esp. a woman., noun, battle-ax -
Battle cruiser
a warship of maximum speed and firepower, but with lighter armor than a battleship. -
Battle cry
a cry or shout of troops in battle., the phrase or slogan used in any contest or campaign., noun, call to arms , catchword , motto , rebel yell , slogan... -
Battledore
also called battledore and shuttlecock. a game from which badminton was developed, played since ancient times in india and other asian countries., a light... -
Battlefield
the field or ground on which a battle is fought., an area of contention, conflict, or hostile opposition, noun, during that era the classroom became a... -
Battleground
the field or ground on which a battle is fought., an area of contention, conflict, or hostile opposition, during that era the classroom became a battlefield... -
Battlement
often, battlements. a parapet or cresting, originally defensive but later usually decorative, consisting of a regular alternation of merlons and crenels;... -
Battleship
any of a class of warships that are the most heavily armored and are equipped with the most powerful armament., ship of the line., noun, battlewagon ,... -
Battlewagon
large and heavily armoured warship[syn: battleship ] -
Battue
hunting ., undiscriminating slaughter of defenseless or unresisting crowds., the beating or driving of game from cover toward a stationary hunter., a hunt... -
Batty
insane; crazy; eccentric., adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.