- Từ điển Anh - Anh
Battle cruiser
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a warship of maximum speed and firepower, but with lighter armor than a battleship.
Xem thêm các từ khác
-
Battle cry
a cry or shout of troops in battle., the phrase or slogan used in any contest or campaign., noun, call to arms , catchword , motto , rebel yell , slogan... -
Battledore
also called battledore and shuttlecock. a game from which badminton was developed, played since ancient times in india and other asian countries., a light... -
Battlefield
the field or ground on which a battle is fought., an area of contention, conflict, or hostile opposition, noun, during that era the classroom became a... -
Battleground
the field or ground on which a battle is fought., an area of contention, conflict, or hostile opposition, during that era the classroom became a battlefield... -
Battlement
often, battlements. a parapet or cresting, originally defensive but later usually decorative, consisting of a regular alternation of merlons and crenels;... -
Battleship
any of a class of warships that are the most heavily armored and are equipped with the most powerful armament., ship of the line., noun, battlewagon ,... -
Battlewagon
large and heavily armoured warship[syn: battleship ] -
Battue
hunting ., undiscriminating slaughter of defenseless or unresisting crowds., the beating or driving of game from cover toward a stationary hunter., a hunt... -
Batty
insane; crazy; eccentric., adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally... -
Bauble
a showy, usually cheap, ornament; trinket; gewgaw., a jester's scepter., noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad * , novelty , gimcrack... -
Baulk
balk., the area on a billiard table behind the balkline; "a player with ball in hand must play from the balk"[syn: balk ], something immaterial that... -
Bauxite
a rock consisting of aluminum oxides and hydroxides with various impurities, the principal ore of aluminum . -
Bawbee
an old scottish bullion coin, originally worth about three halfpence of english coin, later sixpence., a halfpenny., anything of little value. -
Bawd
a woman who maintains a brothel; madam., a prostitute., archaic . a procuress., noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman ,... -
Bawdiness
indecent; lewd; obscene, coarse or indecent talk or writing; bawdry; bawdiness, noun, another of his bawdy stories ., a collection of elizabethan bawdy... -
Bawdry
archaic . lewdness; obscenity; bawdiness., obsolete ., noun, the business of a prostitute., illicit intercourse; fornication., dirt , filth , profanity... -
Bawdy
indecent; lewd; obscene, coarse or indecent talk or writing; bawdry; bawdiness, adjective, adjective, another of his bawdy stories ., a collection of elizabethan... -
Bawl
to cry or wail lustily., to utter or proclaim by outcry; shout out, to offer for sale by shouting, as a hawker, a loud shout; outcry., a period or spell... -
Bawl out
to cry or wail lustily., to utter or proclaim by outcry; shout out, to offer for sale by shouting, as a hawker, a loud shout; outcry., a period or spell... -
Bawling
loud cries made while weeping[syn: wailing ], noun, blubbering , sobbing , tear , wailing , weeping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.