- Từ điển Anh - Anh
Berried
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
covered with or yielding berries.
of or like a berry; baccate.
(of lobsters, crayfish, etc.) having eggs.
Xem thêm các từ khác
-
Berry
any small, usually stoneless, juicy fruit, irrespective of botanical structure, as the huckleberry, strawberry, or hackberry., botany . a simple fruit... -
Berth
a shelflike sleeping space, as on a ship, airplane, or railroad car., nautical ., a job; position., a place, listing, or role, nautical ., to provide with... -
Beryl
a mineral, beryllium aluminum silicate, be 3 al 2 si 6 o 18 , usually green, but also blue, rose, white, and golden, and both opaque and transparent, the... -
Beryllium
a steel-gray, bivalent, hard, light, metallic element, the salts of which are sweet: used chiefly in copper alloys for better fatigue endurance, in springs,... -
Beseech
to implore urgently, to beg eagerly for; solicit., to make urgent appeal, verb, verb, they besought him to go at once ., earnestly did i beseech , but... -
Beseeching
to implore urgently, to beg eagerly for; solicit., to make urgent appeal, they besought him to go at once ., earnestly did i beseech , but to no avail... -
Beseem
to be fit for or worthy of; become, to be suitable or fitting., verb, conduct that beseems a gentleman ., become , befit , behoove -
Beset
to attack on all sides; assail; harass, to surround; hem in, to set or place upon; bestud, nautical . to surround (a vessel) by ice, so that control of... -
Besetment
to attack on all sides; assail; harass, to surround; hem in, to set or place upon; bestud, nautical . to surround (a vessel) by ice, so that control of... -
Besetting
constantly assailing or obsessing, as with temptation, a besetting sin . -
Beside
by or at the side of; near, compared with, apart from; not connected with, besides ( defs. 4, 5 ) ., along the side of something, besides ( def. 2 ) . ?,... -
Besides
moreover; furthermore; also, in addition, otherwise; else, over and above; in addition to, other than; except, adverb, preposition, besides , i promised... -
Besiege
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., verb, verb, vacationers besieged the travel... -
Besiegement
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., noun, vacationers besieged the travel office... -
Besieger
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., vacationers besieged the travel office . -
Beslobber
to slobber all over (something), the child beslobbered his bib . -
Besmear
to smear all over; bedaub., to sully; defile; soil, verb, to besmear someone 's reputation ., bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul... -
Besmirch
to soil; tarnish; discolor., to detract from the honor or luster of, verb, to besmirch someone 's good name ., befoul , besmear , bespatter , cloud , denigrate... -
Besom
a broom, esp. one of brush or twigs., broom ( def. 2 ) . -
Besot
to intoxicate or stupefy with drink., to make stupid or foolish, to infatuate; obsess, verb, a mind besotted with fear and superstition ., he is besotted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.