- Từ điển Anh - Anh
Besides
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
moreover; furthermore; also
in addition
otherwise; else
Preposition
over and above; in addition to
other than; except
Synonyms
adverb
- added to , additionally , along with , also , and all , apart from , aside from , as well as , beyond , conjointly , else , exceeding , exclusive of , extra , further , furthermore , in conjunction with , in distinction to , in excess of , in other respects , likewise , more , moreover , more than , not counting , on the side , on top of everything , other than , otherwise , over and above , plus , secondly , supplementary to , to boot , together with , too , what’s more , with the exception of , yetnotes:beside is a preposition meaning \'next to , alongside , by the side of\'; besides is a conjunction or adverb meaning \'in addition , at the same time\' or \'also\' but it does not mean \'alternatively\' , item , still , yet
preposition
- aside from , bar , barring , beside , but , except , excepting , excluding , exclusive of , in addition to , other than , outside of , over and above , save , withoutnotes:beside is a preposition meaning \'next to , alongside , by the side of\'; besides is a conjunction or adverb meaning \'in addition , moreover , at the same time\' or \'also\' but it does not mean \'alternatively\' , added to , along with , as well as , beyond , in excess of , more than , on top of , plus , supplementary , together withnotes:beside is a preposition meaning \'next to , added , additional , also , and , else , extra , furthermore , otherwise , then , too
Xem thêm các từ khác
-
Besiege
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., verb, verb, vacationers besieged the travel... -
Besiegement
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., noun, vacationers besieged the travel office... -
Besieger
to lay siege to., to crowd around; crowd in upon; surround, to assail or ply, as with requests or demands., vacationers besieged the travel office . -
Beslobber
to slobber all over (something), the child beslobbered his bib . -
Besmear
to smear all over; bedaub., to sully; defile; soil, verb, to besmear someone 's reputation ., bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul... -
Besmirch
to soil; tarnish; discolor., to detract from the honor or luster of, verb, to besmirch someone 's good name ., befoul , besmear , bespatter , cloud , denigrate... -
Besom
a broom, esp. one of brush or twigs., broom ( def. 2 ) . -
Besot
to intoxicate or stupefy with drink., to make stupid or foolish, to infatuate; obsess, verb, a mind besotted with fear and superstition ., he is besotted... -
Besotted
to intoxicate or stupefy with drink., to make stupid or foolish, to infatuate; obsess, adjective, a mind besotted with fear and superstition ., he is besotted... -
Besought
a pt. and pp. of beseech. -
Bespangle
to cover or adorn with or as if with spangles; make sparkle brilliantly, verb, grass bespangled with dewdrops ; poetry bespangled with vivid imagery .,... -
Bespatter
to soil by spattering; splash with water, dirt, etc., to slander or libel, verb, a reputation bespattered by malicious gossip ., blotch , spatter , splatter... -
Bespeak
to ask for in advance, to reserve beforehand; engage in advance; make arrangements for, literary . to speak to; address., to show; indicate, obsolete .... -
Bespeckle
to speckle., mark with small spots; "speckle the wall with tiny yellow spots"[syn: speckle ], verb, besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle ,... -
Bespectacled
wearing eyeglasses. -
Bespoke
a pt. and pp. of bespeak., british ., older use . engaged to be married; spoken for., (of clothes) made to individual order; custom-made, a bespoke jacket... -
Bespoken
a pp. of bespeak., bespoke. -
Besprent
besprinkled; bestrewn. -
Besprinkle
to sprinkle (something) all over, as with water or a powder., verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck... -
Best
of the highest quality, excellence, or standing, most advantageous, suitable, or desirable, largest; most, most excellently or suitably; with most advantage...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.