- Từ điển Anh - Anh
Bespoken
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Besprent
besprinkled; bestrewn. -
Besprinkle
to sprinkle (something) all over, as with water or a powder., verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck... -
Best
of the highest quality, excellence, or standing, most advantageous, suitable, or desirable, largest; most, most excellently or suitably; with most advantage... -
Best man
the chief attendant of the bridegroom at a wedding. -
Best regard
ch -
Best seller
a book that is among those having the largest sales during a given period., any product that among those of its kind is selling particularly well at a... -
Bestead
to help; assist; serve; avail. -
Bestial
of, pertaining to, or having the form of a beast, without reason or intelligence; brutal; inhuman, beastlike in gratifying one's sensual desires; carnal;... -
Bestiality
brutish or beastly character or behavior; beastliness., indulgence in beastlike appetites, instincts, impulses, etc., an instance of bestial character... -
Bestialize
to make bestial or beastlike, verb, war bestializes its participants ., animalize , bastardize , brutalize , canker , debase , debauch , demoralize , deprave... -
Bestir
to stir up; rouse to action (often used reflexively), she bestirred herself at the first light of morning . -
Bestow
verb, verb, deprive , refuse , take, accord , apportion , award , bequeath , come through , commit , confer , devote , donate , entrust , favor , gift... -
Bestowal
to present as a gift; give; confer (usually fol. by on or upon ), to put to some use; apply, archaic ., noun, the trophy was bestowed upon the winner .,... -
Bestowment
to present as a gift; give; confer (usually fol. by on or upon ), to put to some use; apply, archaic ., noun, the trophy was bestowed upon the winner .,... -
Bestrew
to strew or cover (a surface)., to strew or scatter about., to lie scattered over. -
Bestrewn
to strew or cover (a surface)., to strew or scatter about., to lie scattered over. -
Bestridden
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate. -
Bestride
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate., verb,... -
Bestrode
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate. -
Bet
to wager with (something or someone)., to make a wager, a pledge of a forfeit risked on some uncertain outcome; wager, that which is pledged, something...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.