- Từ điển Anh - Anh
Best
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, superl. of good with better as compar.
of the highest quality, excellence, or standing
most advantageous, suitable, or desirable
largest; most
Adverb, superl. of well with better as compar.
most excellently or suitably; with most advantage or success
in or to the highest degree; most fully (usually used in combination)
- best-suited; best-known; best-loved.
Noun
something or someone that is best
a person's finest clothing
a person's most agreeable or desirable emotional state (often prec. by at ).
a person's highest degree of competence, inspiration, etc. (often prec. by at ).
the highest quality to be found in a given activity or category of things (often prec. by at )
- cabinetmaking at its best.
the best effort that a person, group, or thing can make
a person's best wishes or kindest regards
Verb (used with object)
to get the better of; defeat; beat
Idioms
all for the best
- for the good as the final result; to an ultimate advantage
- At the time it was hard to realize how it could be all for the best. Also, for the best.
as best one can
- in the best way possible under the circumstances
- We tried to smooth over the disagreement as best we could.
at best
get or have the best of
had best
- would be wisest or most reasonable to; ought to
- You had best phone your mother to tell her where you are going.
make the best of
with the best
Antonyms
adjective
adverb
noun
verb
Synonyms
adjective
- 10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost
adverb
- advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely
noun
- choice , cream , cream of the crop * , elite , fat , favorite , finest , first , flower , gem , model , nonpareil , paragon , pick , prime , prize , select , top , all one’s got , best shot , hardest , highest endeavor , level best , sunday best , utmost , crme de la crme , respect , chosen , highlight , ne plus ultra , preeminence , tops , ultimacy , vintage
verb
- beat , beat up * , better , blank * , blast * , bulldoze * , clobber * , conquer , cream * , deck * , drub * , exceed , excel , flax , floor * , get the better of , knock off * , ko , lambaste , let have it , lick * , master , outclass , outdo , outshine , outstrip , overcome , prevail , put away , shoot down * , shut down , surpass , take care of , take down * , tan * , thrash * , top , total , transcend , trash * , triumph , triumph over , trounce , wallop , waste * , wax * , whip * , whomp , whop , wipe * , wipe out , wipe the floor with , zap * , outmatch , outrun , pass , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , vanquish , worst , ace , bad , boss , champion , choice , cream , defeat , edge , elite , excellent , finest , foremost , greatest , largest , most , nonpareil , optimum , paramount , par excellence , peerless , pick , pip , preeminent , primo , topnotch , unsurpassed , utmost
Xem thêm các từ khác
-
Best man
the chief attendant of the bridegroom at a wedding. -
Best regard
ch -
Best seller
a book that is among those having the largest sales during a given period., any product that among those of its kind is selling particularly well at a... -
Bestead
to help; assist; serve; avail. -
Bestial
of, pertaining to, or having the form of a beast, without reason or intelligence; brutal; inhuman, beastlike in gratifying one's sensual desires; carnal;... -
Bestiality
brutish or beastly character or behavior; beastliness., indulgence in beastlike appetites, instincts, impulses, etc., an instance of bestial character... -
Bestialize
to make bestial or beastlike, verb, war bestializes its participants ., animalize , bastardize , brutalize , canker , debase , debauch , demoralize , deprave... -
Bestir
to stir up; rouse to action (often used reflexively), she bestirred herself at the first light of morning . -
Bestow
verb, verb, deprive , refuse , take, accord , apportion , award , bequeath , come through , commit , confer , devote , donate , entrust , favor , gift... -
Bestowal
to present as a gift; give; confer (usually fol. by on or upon ), to put to some use; apply, archaic ., noun, the trophy was bestowed upon the winner .,... -
Bestowment
to present as a gift; give; confer (usually fol. by on or upon ), to put to some use; apply, archaic ., noun, the trophy was bestowed upon the winner .,... -
Bestrew
to strew or cover (a surface)., to strew or scatter about., to lie scattered over. -
Bestrewn
to strew or cover (a surface)., to strew or scatter about., to lie scattered over. -
Bestridden
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate. -
Bestride
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate., verb,... -
Bestrode
to get or be astride of; have or place the legs on both sides of., to step over or across with long strides., to stand or tower over; dominate. -
Bet
to wager with (something or someone)., to make a wager, a pledge of a forfeit risked on some uncertain outcome; wager, that which is pledged, something... -
Beta
the second letter of the greek alphabet (?, b)., the consonant sound represented by this letter., ( initial capital letter ) astronomy . a star that is... -
Betake
to cause to go (usually used reflexively), archaic . to resort or have recourse to., she betook herself to town . -
Betaken
to cause to go (usually used reflexively), archaic . to resort or have recourse to., she betook herself to town .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.