- Từ điển Anh - Anh
Biquadratic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
involving the fourth, but no higher, power of the unknown or variable.
Noun
quartic ( def. 2 ) .
biquadrate.
Xem thêm các từ khác
-
Birch
any tree or shrub of the genus betula, comprising species with a smooth, laminated outer bark and close-grained wood. compare birch family ., the wood... -
Bird
any warm-blooded vertebrate of the class aves, having a body covered with feathers, forelimbs modified into wings, scaly legs, a beak, and no teeth, and... -
Bird-dog
to follow, watch carefully, or investigate., to seek out., informal . to follow or watch carefully., slang . to steal or attempt to steal another person's... -
Bird-nest
gather birdnests; "they went birdnesting in the early morning"[syn: birdnest ] -
Bird-watch
to identify wild birds and observe their actions and habits in their natural habitat as a recreation. -
Bird dog
one of any of various breeds of dogs trained to hunt or retrieve birds., informal . a person hired to locate special items or people, esp. a talent scout... -
Bird fancier
a person with a strong interest in birds, one who has for sale the various kinds of birds which are kept in cages. -
Bird lime
a sticky material prepared from holly, mistletoe, or other plants, and smeared on twigs to catch small birds that light on it., to smear with birdlime.,... -
Bird shot
small-sized shot used for shooting birds. -
Bird watcher
a person who identifies and observes birds in their natural habitat as a recreation. -
Birdhouse
a box, usually fashioned to resemble a house, for birds to live in., an aviary. -
Birdie
a small bird., golf . a score of one stroke under par on a hole., a shuttlecock., golf . to make a birdie on (a hole). -
Birdman
an ornithologist., a bird watcher., a person who keeps or tends birds., a person who hunts birds for food or sport; fowler., informal . aviator. -
Birth
an act or instance of being born, the act or process of bearing or bringing forth offspring; childbirth; parturition, lineage; extraction; descent, high... -
Birth control
regulation of the number of children born through the deliberate control or prevention of conception. compare family planning ( def. 1 ) ., noun, iud ,... -
Birth mark
a minor disfigurement or blemish on a person's skin at birth; nevus. -
Birth place
place of birth or origin. -
Birth rate
the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year[syn: birthrate ] -
Birthday
the anniversary of a birth., the day of a person's birth., a day marking or commemorating the origin, founding, or beginning of something., the festivities... -
Birthing
an act or instance of giving birth, esp. by natural childbirth., noun, accouchement , childbearing , childbirth , delivery , labor , lying-in , parturition...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.