- Từ điển Anh - Anh
Blowhole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an air or gas vent, esp. one to carry off fumes from a tunnel, underground passage, etc.
either of two nostrils or spiracles, or a single one, at the top of the head in whales and other cetaceans, through which they breathe.
a hole in the ice to which whales or seals come to breathe.
Metallurgy . a defect in a casting or ingot caused by the escape of gas.
Geology . a hole in a sea cliff or coastal terrace through which columns of spray are jetted upward.
Xem thêm các từ khác
-
Blown
inflated; swollen; expanded, destroyed, melted, inoperative, misshapen, ruined, or spoiled, being out of breath., flyblown., formed by blowing, automotive... -
Blowout
a sudden bursting or rupture of an automobile tire., a sudden or violent escape of air, steam, or the like., a hollow formed in a region of shifting sands... -
Blowpipe
a tube through which a stream of air or gas is forced into a flame to concentrate and increase its heating action., also called blow-iron, blowtube. glass... -
Blowtorch
a small portable apparatus that gives an extremely hot gasoline flame intensified by a blast, used esp. in metalworking., to weld, burn, or ignite with... -
Blowtube
blowgun., blowpipe ( def. 2 ) . -
Blowup
an explosion., a violent argument, outburst of temper, or the like, esp. one resulting in estrangement., also, blow-up. an enlargement of a photograph.,... -
Blowy
windy, easily blown about, adjective, a chill , blowy day ., flimsy , blowy curtain material ., breezy , gusty , windy -
Blowzed
blowzy. -
Blowzy
having a coarse, ruddy complexion., disheveled in appearance; unkempt. -
Blub
a swelling of fresh plasterwork. -
Blubber
zoology . the fat layer between the skin and muscle of whales and other cetaceans, from which oil is made., excess body fat., an act of weeping noisily... -
Blubbering
noun, bawling , sobbing , tear , wailing , weeping -
Bludgeon
a short, heavy club with one end weighted, or thicker and heavier than the other., to strike or knock down with a bludgeon., to force into something; coerce;... -
Blue
the pure color of a clear sky; the primary color between green and violet in the visible spectrum, an effect of light with a wavelength between 450 and... -
Blue-blooded
an aristocrat, noble, or member of a socially prominent family., aristocratic, noble, or socially prominent lineage or relatives, adjective, adjective,... -
Blue-chip
of, pertaining to, or constituting a blue chip., having outstanding or exemplary qualities within a specified category; leading, adjective, a group of... -
Blue-pencil
to alter, abridge, or cancel with or as with a pencil that has blue lead, as in editing a manuscript., verb, abridge , alter , condense , cut , delete... -
Blue-ribbon
of superior quality or prominence; first-rate; specially selected, adjective, a blue -ribbon committee of fund -raisers., ace , banner , brag , capital... -
Blue-water
designed to operate on and range over the open sea; oceangoing, a bluewater navy that can be dispatched throughout the world , far from its home base . -
Blue blood
an aristocrat, noble, or member of a socially prominent family., aristocratic, noble, or socially prominent lineage or relatives, noun, they boasted a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.