- Từ điển Anh - Anh
Blue
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the pure color of a clear sky; the primary color between green and violet in the visible spectrum, an effect of light with a wavelength between 450 and 500 nm.
bluing.
something having a blue color
a person who wears blue or is a member of a group characterized by some blue symbol
( often initial capital letter ) a member of the Union army in the American Civil War or the army itself. Compare gray ( def. 13 ) .
bluestocking.
blue ribbon ( def. 1 ) .
any of several blue-winged butterflies of the family Lycaenidae.
Printing . blueline.
the blue,
Adjective
of the color of blue
( initial capital letter ) of or pertaining to the Union army in the American Civil War.
(of the skin) discolored by cold, contusion, fear, or vascular collapse.
depressed in spirits; dejected; melancholy
holding or offering little hope; dismal; bleak
characterized by or stemming from rigid morals or religion
- statutes that were blue and unrealistic.
marked by blasphemy
(of an animal's pelage) grayish-blue.
indecent; somewhat obscene; risqué
Verb (used with object)
to make blue; dye a blue color.
to tinge with bluing
Verb (used without object)
to become or turn blue. ?
Idioms
blue in the face, exhausted and speechless, as from excessive anger, physical strain
out of the blue
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- azure , beryl , cerulean , cobalt , indigo , navy , royal , sapphire , teal , turquoise , ultramarine , dejected , depressed , despondent , disconsolate , dismal , dispirited , downcast , downhearted , down in the dumps , fed up * , gloomy , glum , low , melancholy , moody , unhappy , woebegone , bawdy , dirty , indecent , lewd , naughty , obscene , off-color , racy , risqu , salty , shady , smutty , spicy , suggestive , wicked , desolate , down , dull , dysphoric , heavy-hearted , melancholic , sad , spiritless , tristful , wistful , black , bleak , cheerless , dark , dreary , joyless , somber , tenebrific , depressing , dispiriting , earthy , provocative , scabrous , (colloq.) gloomy , (colloq.) melancholy , (colloq.)pedantic , amethystine , aqua , bluish , cerulific , chapfallen , cyanotic , ecchymosed , hypochondriac , inauspicious , literary , livid , low-spirited , perse , puritanical , rigorous , sapphirine , severe , sky-colored , unpromising , violet
Xem thêm các từ khác
-
Blue-blooded
an aristocrat, noble, or member of a socially prominent family., aristocratic, noble, or socially prominent lineage or relatives, adjective, adjective,... -
Blue-chip
of, pertaining to, or constituting a blue chip., having outstanding or exemplary qualities within a specified category; leading, adjective, a group of... -
Blue-pencil
to alter, abridge, or cancel with or as with a pencil that has blue lead, as in editing a manuscript., verb, abridge , alter , condense , cut , delete... -
Blue-ribbon
of superior quality or prominence; first-rate; specially selected, adjective, a blue -ribbon committee of fund -raisers., ace , banner , brag , capital... -
Blue-water
designed to operate on and range over the open sea; oceangoing, a bluewater navy that can be dispatched throughout the world , far from its home base . -
Blue blood
an aristocrat, noble, or member of a socially prominent family., aristocratic, noble, or socially prominent lineage or relatives, noun, they boasted a... -
Blue book
a register or directory of socially prominent persons., any register or directory, as of major companies or officials., a blank book used in taking college... -
Blue devils
low spirits; depression., delirium tremens. -
Blue peter
a blue flag with a white square in the center, designating the letter p in the international code of signals, flown by a vessel in port to indicate its... -
Blue print
a process of photographic printing, used chiefly in copying architectural and mechanical drawings, which produces a white line on a blue background., a... -
Blue ribbon
the highest award or distinction, as the first prize in a contest, a blue ribbon worn as a badge of honor, esp. by members of the order of the garter of... -
Blue vitriol
a salt, copper sulfate, cuso 4 ?5h 2 o, occurring naturally as large transparent, deep-blue triclinic crystals, appearing in its anhydrous state as... -
Blue water
designed to operate on and range over the open sea; oceangoing, a bluewater navy that can be dispatched throughout the world , far from its home base . -
Bluebeard
a fairy-tale character whose seventh wife found the bodies of her predecessors in a room she had been forbidden to enter., any man alleged to have murdered... -
Bluebell
any of numerous plants of the bellflower family, having blue, bell-shaped flowers, as a bellflower or harebell., also called wood hyacinth. an old world... -
Bluebottle
cornflower ( def. 1 ) ., a composite plant, centaurea cyanus, having narrow leaves and blue flower heads., bluebottle fly., chiefly australian . portuguese... -
Bluecoat
a person who wears a blue coat or uniform., a police officer., a soldier in the u.s. army in earlier times., noun, finest , officer , patrolman , patrolwoman... -
Bluejacket
a sailor, esp. in the u.s. or british navies. -
Bluenose
a puritanical person; prude., ( initial capital letter ) also, blue nose. canadian . an inhabitant of the maritime provinces, esp. of nova scotia., nautical... -
Blueprint
a process of photographic printing, used chiefly in copying architectural and mechanical drawings, which produces a white line on a blue background., a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.