- Từ điển Anh - Anh
Blue print
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a process of photographic printing, used chiefly in copying architectural and mechanical drawings, which produces a white line on a blue background.
a print made by this process.
a detailed outline or plan of action
Verb (used with object)
to make a blueprint of or for.
Xem thêm các từ khác
-
Blue ribbon
the highest award or distinction, as the first prize in a contest, a blue ribbon worn as a badge of honor, esp. by members of the order of the garter of... -
Blue vitriol
a salt, copper sulfate, cuso 4 ?5h 2 o, occurring naturally as large transparent, deep-blue triclinic crystals, appearing in its anhydrous state as... -
Blue water
designed to operate on and range over the open sea; oceangoing, a bluewater navy that can be dispatched throughout the world , far from its home base . -
Bluebeard
a fairy-tale character whose seventh wife found the bodies of her predecessors in a room she had been forbidden to enter., any man alleged to have murdered... -
Bluebell
any of numerous plants of the bellflower family, having blue, bell-shaped flowers, as a bellflower or harebell., also called wood hyacinth. an old world... -
Bluebottle
cornflower ( def. 1 ) ., a composite plant, centaurea cyanus, having narrow leaves and blue flower heads., bluebottle fly., chiefly australian . portuguese... -
Bluecoat
a person who wears a blue coat or uniform., a police officer., a soldier in the u.s. army in earlier times., noun, finest , officer , patrolman , patrolwoman... -
Bluejacket
a sailor, esp. in the u.s. or british navies. -
Bluenose
a puritanical person; prude., ( initial capital letter ) also, blue nose. canadian . an inhabitant of the maritime provinces, esp. of nova scotia., nautical... -
Blueprint
a process of photographic printing, used chiefly in copying architectural and mechanical drawings, which produces a white line on a blue background., a... -
Blues
the blues, ( used with a plural verb ) depressed spirits; despondency; melancholy, ( used with a singular verb ) jazz ., noun, noun, this rainy spell is... -
Bluestocking
a woman with considerable scholarly, literary, or intellectual ability or interest., a member of a mid-18th-century london literary circle, lady montagu... -
Bluff
good-naturedly direct, blunt, or frank; heartily outspoken, presenting a bold and nearly perpendicular front, as a coastline, nautical . (of the bow of... -
Bluish
somewhat blue. -
Blunder
a gross, stupid, or careless mistake, to move or act blindly, stupidly, or without direction or steady guidance, to make a gross or stupid mistake, esp.... -
Blunderbuss
a short musket of wide bore with expanded muzzle to scatter shot, bullets, or slugs at close range., an insensitive, blundering person. -
Blunderer
a gross, stupid, or careless mistake, to move or act blindly, stupidly, or without direction or steady guidance, to make a gross or stupid mistake, esp.... -
Blunderhead
informal . a blunderer; nincompoop. -
Blunt
having an obtuse, thick, or dull edge or point; rounded; not sharp, abrupt in address or manner, slow in perception or understanding; obtuse, to make blunt;... -
Bluntly
having an obtuse, thick, or dull edge or point; rounded; not sharp, abrupt in address or manner, slow in perception or understanding; obtuse, to make blunt;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.