- Từ điển Anh - Anh
Blunt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having an obtuse, thick, or dull edge or point; rounded; not sharp
abrupt in address or manner
slow in perception or understanding; obtuse
Verb (used with object)
to make blunt; hebetate
to weaken or impair the force, keenness, or susceptibility of
Verb (used without object)
to become blunt.
Noun
something blunt, as a small-game arrow, a short sewing needle, or a short, thick cigar.
Slang . a cigar stuffed with marijuana.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- dull , dulled , edgeless , insensitive , obtuse , pointless , round , rounded , unsharpened , abrupt , bluff , brief , brusque , candid , crusty , curt , discourteous , explicit , forthright , frank , gruff , impolite , matter-of-fact , outspoken , plain-spoken , rude , short , snappy , snippy , tactless , trenchant , unceremonious , uncivil , unpolished , short-spoken , callous , hebetate , insensible , lackluster , lifeless , monotonous , obtund , stolid , stupid , unfeeling , ungracious , untactful
verb
- attenuate , benumb , cripple , dampen , deaden , debilitate , desensitize , disable , enfeeble , numb , obtund , sap , soften , take the edge off , undermine , water down , weaken , turn , dull , alleviate , assuage , bald , bluff , curt , depressed , downright , explicit , flat , frank , hebetate , insensitive , mitigate , narcotize , obtuse , plain , point-blank , pointless , rounded , stupefy , stupid
Xem thêm các từ khác
-
Bluntly
having an obtuse, thick, or dull edge or point; rounded; not sharp, abrupt in address or manner, slow in perception or understanding; obtuse, to make blunt;... -
Bluntness
having an obtuse, thick, or dull edge or point; rounded; not sharp, abrupt in address or manner, slow in perception or understanding; obtuse, to make blunt;... -
Blur
to obscure or sully (something) by smearing or with a smeary substance, to obscure by making confused in form or outline; make indistinct, to dim the perception... -
Blurb
a brief advertisement or announcement, esp. a laudatory one, to advertise or praise in the manner of a blurb., noun, she wrote a good blurb for her friend... -
Blurry
blurred; indistinct., adjective, cloudy , dim , hazy , misty -
Blurt
to utter suddenly or inadvertently; divulge impulsively or unadvisedly (usually fol. by out ), an abrupt utterance., verb, verb, he blurted out the hiding... -
Blush
to redden, as from embarrassment or shame, to feel shame or embarrassment (often fol. by at or for ), (of the sky, flowers, etc.) to become rosy., (of... -
Blushing
having a red face from embarrassment or shame or agitation or emotional upset; "the blushing boy was brought before the principal"; "her blushful beau";... -
Bluster
to roar and be tumultuous, as wind., to be loud, noisy, or swaggering; utter loud, empty menaces or protests, to force or accomplish by blustering, boisterous... -
Bo
board of ordnance., informal . body odor., theater . box office. -
Bo tree
the pipal, or sacred fig tree, ficus religiosa, of india, under which the founder of buddhism is reputed to have attained the enlightenment that constituted... -
Boa
any of several nonvenomous, chiefly tropical constrictors of the family boidae, having vestigial hind limbs at the base of the tail., a scarf or stole... -
Boar
the uncastrated male swine., wild boar., south midland and southern u.s. (of animals) male, esp. full-grown, noun, a boar cat ., barrow , barrow (castrated)... -
Board
a piece of wood sawed thin, and of considerable length and breadth compared with the thickness., a flat slab of wood or other material for some specific... -
Board of education
a board having control over a school system., an appointive or elective body that directs and administers chiefly the primary and secondary public schools... -
Board of trustees
an appointed or elective board that supervises the affairs of a public or private organization, the board of trustees of the university ; the art museum... -
Boarder
a person, esp. a lodger, who is supplied with regular meals., a member of a boarding party., noun, noun, host , landlord , hostess, paying guest , guest... -
Boarding
wooden boards collectively., a structure of boards, as in a fence or a floor., the act of a person who boards a ship, train, airplane, or the like, an... -
Boarding house
a house at which board or board and lodging may be obtained for payment. -
Boarding school
a school at which the pupils receive board and lodging during the school term ( distinguished from day school ).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.