- Từ điển Anh - Anh
Bone spavin
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Veterinary Pathology .
See under spavin ( def. 1 ) .
Noun Veterinary Pathology .
a disease of the hock joint of horses in which enlargement occurs because of collected fluids (bog spavin), bony growth (bone spavin), or distention of the veins (blood spavin).
an excrescence or enlargement so formed.
Xem thêm các từ khác
-
Boned
having a particular kind of bone or bony structure (used in combination), having the bones taken out; cooked or served with the bones removed, braced or... -
Boneless
being without a bone or bones; "jellyfish are boneless"[ant: boney ] -
Boner
a person or thing that bones., noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas * , flub , flummox , foulup... -
Boner *
a person or thing that bones. -
Bones
anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural... -
Boney
of, relating to, resembling, or consisting of bone., having an internal skeleton of bones., full of bones: a bony fillet of fish., having prominent or... -
Bonfire
a large fire built in the open air, for warmth, entertainment, or celebration, to burn leaves, garbage, etc., or as a signal., any fire built in the open.,... -
Bong
a dull, resonant sound, as of a large bell., to produce this sound, verb, the church bell bonged promptly at noon ., chime , knell , peal , strike , toll -
Bonito
any mackerellike fish of the genus sarda, as s. sarda, of the atlantic ocean., any of several related species, as the skipjack, euthynnus pelamis. -
Bonne
a maid-servant., a child's nurse. -
Bonnet
a hat, usually tying under the chin and often framing the face, formerly much worn by women but now worn mostly by children., informal . any hat worn by... -
Bonny
chiefly scot. pleasing to the eye; handsome; pretty., british dialect ., british dialect . pleasingly; agreeably; very well., scot. and north england archaic... -
Bons mots
a witty remark or comment; clever saying; witticism. -
Bonus
something given or paid over and above what is due., a sum of money granted or given to an employee, a returned soldier, etc., in addition to regular pay,... -
Bony
of or like bone., full of bones., having prominent bones; big-boned., skinny; emaciated., adjective, adjective, fat , beefy , plump , heavy , overweight,... -
Bonze
a buddhist monk, esp. of japan or china. -
Bonzer
remarkable; wonderful. -
Boo
(used to express contempt or disapprobation or to startle or frighten)., an exclamation of contempt or disapproval, to cry boo in derision., to show disapproval... -
Boob
a stupid person; fool; dunce., british . a blunder; mistake., british . to blunder., noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk... -
Booby
a stupid person; dunce., a gannet of the genus sula, having a bright bill, bright feet, or both, some are endangered .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.