- Từ điển Anh - Anh
Bonus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -nuses.
something given or paid over and above what is due.
a sum of money granted or given to an employee, a returned soldier, etc., in addition to regular pay, usually in appreciation for work done, length of service, accumulated favors, etc.
something free, as an extra dividend, given by a corporation to a purchaser of its securities.
something extra or additional given freely
Synonyms
noun
- additional compensation , benefit , bounty , commission , dividend , fringe benefit , frosting * , gift , golden parachute , goody * , gratuity , gravy * , hand-out , honorarium , ice * , perk * , plus * , premium , prize , reward , special compensation , tip , allowance , award , boon , bribe , compensation , gravy , perk , signing , subsidy
Xem thêm các từ khác
-
Bony
of or like bone., full of bones., having prominent bones; big-boned., skinny; emaciated., adjective, adjective, fat , beefy , plump , heavy , overweight,... -
Bonze
a buddhist monk, esp. of japan or china. -
Bonzer
remarkable; wonderful. -
Boo
(used to express contempt or disapprobation or to startle or frighten)., an exclamation of contempt or disapproval, to cry boo in derision., to show disapproval... -
Boob
a stupid person; fool; dunce., british . a blunder; mistake., british . to blunder., noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk... -
Booby
a stupid person; dunce., a gannet of the genus sula, having a bright bill, bright feet, or both, some are endangered . -
Booby-trap
to set with or as if with a booby trap; attach a booby trap to or in. -
Booby prize
a prize given in good-natured ridicule to the worst player or team in a game or contest. -
Booby trap
a hidden bomb or mine so placed that it will be set off by an unsuspecting person through such means as moving an apparently harmless object., any hidden... -
Boodle
the lot, pack, or crowd, a large quantity of something, esp. money, a bribe or other illicit payment, esp. to or from a politician; graft., stolen goods;... -
Boogie-woogie
a form of instrumental blues, esp. for piano, using melodic variations over a constantly repeated bass figure. -
Boohoo
to weep noisily; blubber., the sound of noisy weeping., verb, (slang) bawl , coo , cry , fret , hoot , snivel , sob , squawl , weep -
Book
a written or printed work of fiction or nonfiction, usually on sheets of paper fastened or bound together within covers., a number of sheets of blank or... -
Book-learned
knowledge acquired by reading books, as distinguished from that obtained through observation and experience., formal education, she thought that common... -
Book club
a company or other organization that sells books to its subscribers, often at a discount and usually through the mail., a club organized for the discussion... -
Book keeper
the work or skill of keeping account books or systematic records of money transactions ( distinguished from accounting ). -
Book keeping
the work or skill of keeping account books or systematic records of money transactions ( distinguished from accounting ). -
Book maker
a person who makes a business of accepting the bets of others on the outcome of sports contests, esp. of horse races., a person who makes books. -
Book mark
a ribbon or other marker placed between the pages of a book to mark a place., a bookplate. -
Book plate
a label bearing the owner's name and often a design, coat of arms, or the like, for pasting on the front end paper of a book.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.