- Từ điển Anh - Anh
Brahmin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Hinduism . Brahman ( def. 1 ) .
(esp. in New England) a person usually from an old, respected family who, because of wealth and social position, wields considerable social, economic, and political power.
a person who is intellectually or socially aloof.
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of a Brahmin
Xem thêm các từ khác
-
Brahminism
brahmanism., the religious and social system of orthodox hinduism[syn: brahmanism ], the religious beliefs of ancient india as prescribed in the sacred... -
Braid
to weave together strips or strands of; plait, to form by such weaving, to bind or confine (the hair) with a band, ribbon, etc., to trim with braid, as... -
Brail
nautical . any of several horizontal lines fastened to the edge of a fore-and-aft sail or lateen sail, for gathering in the sail., a leather binding for... -
Braille
louis, a system of writing or printing, devised by l. braille for use by the blind, in which combinations of tangible dots or points are used to represent... -
Brain
anatomy, zoology . the part of the central nervous system enclosed in the cranium of humans and other vertebrates, consisting of a soft, convoluted mass... -
Brain-drain
a loss of trained professional personnel to another company, nation, etc., that offers greater opportunity. -
Brain drain
a loss of trained professional personnel to another company, nation, etc., that offers greater opportunity., noun, departure , mass exodus , turnover -
Brain pan
the skull or cranium. -
Brain sick
insane; crazy; mad. -
Brain storm
1., brainstorming., of or pertaining to brainstorming., to conduct or practice brainstorming., to subject (a problem) to brainstorming., a sudden impulse,... -
Brain wave
usually, brain waves. medicine/medical . electrical potentials or impulses given off by brain tissue. compare alpha rhythm , beta rhythm , delta rhythm... -
Brain work
work or effort consisting principally or largely of mental activity, thought, imagination, etc., as opposed to physical or manual work., the effort of... -
Brainchild
a product of one's creative work or thought., noun, contrivance , device -
Brainless
mentally weak; foolish; witless; stupid., adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded , witless , anencephalic... -
Brainpower
intellectual capacity; mental ability., people with superior mental abilities, noun, an emergency medical conference of all available brainpower ., brain... -
Brains
anatomy, zoology . the part of the central nervous system enclosed in the cranium of humans and other vertebrates, consisting of a soft, convoluted mass... -
Brains trust
brain trust., a panel of experts on radio or television, giving impromptu answers to selected questions from the listening audience. -
Brainsick
insane; crazy; mad., adjective, crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck... -
Brainsickness
insane; crazy; mad., noun, craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance -
Brainstorm
1., brainstorming., of or pertaining to brainstorming., to conduct or practice brainstorming., to subject (a problem) to brainstorming., verb, a sudden...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.