- Từ điển Anh - Anh
Brainstorm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
1.
- a sudden impulse, idea, etc.
- a fit of mental confusion or excitement.
brainstorming.
Adjective
of or pertaining to brainstorming.
Verb (used without object)
to conduct or practice brainstorming.
Verb (used with object)
to subject (a problem) to brainstorming.
Synonyms
verb
- analyze , conceive , conceptualize , conjure up , create , deliberate , dream up , invent , plan , ponder , put heads together , rack brains , share ideas , think
Xem thêm các từ khác
-
Brainwash
to cause (someone) to undergo brainwashing., the process of brainwashing., a subjection to brainwashing., verb, alter , catechize , condition , convert... -
Brainwashed
subjected to intensive forced indoctrination resulting in the rejection of old beliefs and acceptance of new ones; "brainwashed prisoners of war"; "captive... -
Brainwork
work or effort consisting principally or largely of mental activity, thought, imagination, etc., as opposed to physical or manual work., the effort of... -
Brainy
intelligent; clever; intellectual., adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable -
Braise
to cook (meat, fish, or vegetables) by saut -
Brake
a device for slowing or stopping a vehicle or other moving mechanism by the absorption or transfer of the energy of momentum, usually by means of friction.,... -
Brake-van
the caboose of a railway train. -
Brakeman
a railroad worker who assists the conductor in the operation of a train., brake 1 ( def. 4 ) . -
Bramble
any prickly shrub belonging to the genus rubus, of the rose family., british . the common blackberry., any rough, prickly shrub, as the dog rose., british... -
Brambling
an old world finch, fringilla montifringilla, the male of which is black and white with a reddish-brown breast. -
Brambly
having or resembling brambles. -
Bran
the partly ground husk of wheat or other grain, separated from flour meal by sifting., to soak or boil in bran water, as in the tanning of hides., adjective,... -
Bran-new
conspicuously new; "shiny brand-new shoes"; "a spick-and-span novelty"[syn: brand-new ] -
Branch
a division or subdivision of the stem or axis of a tree, shrub, or other plant., a limb, offshoot, or ramification of any main stem, any member or part... -
Branchia
a gill. -
Branchiae
a gill. -
Branchial
of or pertaining to gills or to the homologous, embryonic parts in animals without gills. -
Branchiate
having gills. -
Branchless
a division or subdivision of the stem or axis of a tree, shrub, or other plant., a limb, offshoot, or ramification of any main stem, any member or part... -
Branchy
having many branches; "a branchy tree trunk"[ant: branchless ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.