- Từ điển Anh - Anh
Browning
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Elizabeth Barrett
John Moses, 1885?1926, U.S. designer of firearms.
Robert, 1812?89, English poet (husband of Elizabeth Barrett Browning).
Adj.
brown?er , brown?est
Noun
United States inventor of firearms (especially automatic pistols and repeating rifles and a machine gun called the Peacemaker) (1855-1926)
English poet and husband of Elizabeth Barrett Browning noted for his dramatic monologues (1812-1889)
English poet best remembered for love sonnets written to her husband Robert Browning (1806-1861)
cooking to a brown crispiness over a fire or on a grill; "proper toasting should brown both sides of a piece of bread"[syn: toasting ]
(Masonry) A smooth coat of brown mortar, usually the second coat, and the preparation for the finishing coat of plaster.
Xem thêm các từ khác
-
Brownish
a dark tertiary color with a yellowish or reddish hue., a person whose skin has a dusky or light-brown pigmentation., of the color brown., (of animals)... -
Brownstone
a reddish-brown sandstone, used extensively as a building material., also called brownstone front. a building, esp. a row house, fronted with this stone.,... -
Browse
to eat, nibble at, or feed on (leaves, tender shoots, or other soft vegetation)., to graze; pasture on., to look through or glance at casually, to feed... -
Browsing
to eat, nibble at, or feed on (leaves, tender shoots, or other soft vegetation)., to graze; pasture on., to look through or glance at casually, to feed... -
Bruin
a bear, esp. a european brown bear. -
Bruise
to injure by striking or pressing, without breaking the skin, to injure or hurt slightly, as with an insult or unkind remark, to crush (drugs or food)... -
Bruiser
a strong, tough person, the football player was over six feet tall and weighed 285 poundsa real bruiser . -
Bruit
to voice abroad; rumor (used chiefly in the passive and often fol. by about ), medicine/medical . any generally abnormal sound or murmur heard on auscultation.,... -
Brumal
wintry. -
Brume
mist; fog., noun, fog , mist , murk , smaze -
Brummagem
showy but inferior and worthless., a showy but inferior and worthless thing., adjective, chintzy , flashy , garish , glaring , loud , meretricious , tawdry... -
Brumous
mist; fog. -
Brunch
a meal that serves as both breakfast and lunch., to eat brunch: they brunch at 11, on sunday . -
Brunet
(esp. of a male) brunette., a person, usually a male, with dark hair and, often, dark eyes and darkish or olive skin., adjective, bistered , black-a-vised... -
Brunette
(of hair, eyes, skin, etc.) of a dark color or tone., (of a person) having dark hair and, often, dark eyes and darkish or olive skin., a person, esp. a... -
Brunt
the main force or impact, as of an attack or blow, noun, his arm took the brunt of the blow ., burden , force , full force , impact , pressure , shock... -
Brush
an implement consisting of bristles, hair, or the like, set in or attached to a handle, used for painting, cleaning, polishing, grooming, etc., one of... -
Brush-off
a refusal to talk or listen to someone; abrupt or final dismissal or rebuff. -
Brush off
a refusal to talk or listen to someone; abrupt or final dismissal or rebuff., verb, verb, attend , pay attention, boycott , brush aside , cold-shoulder... -
Brushwood
the wood of branches that have been cut or broken off., a pile or covering of such branches., a growth or thicket of densely growing small trees and shrubs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.