- Từ điển Anh - Anh
Brush
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an implement consisting of bristles, hair, or the like, set in or attached to a handle, used for painting, cleaning, polishing, grooming, etc.
one of a pair of devices consisting of long, thin handles with wire bristles attached, used in jazz or dance bands for keeping a soft, rhythmic beat on the trap drums or the cymbals.
the bushy tail of an animal, esp. of a fox.
Electricity .
- a conductor, often made of carbon or copper or a combination of the two, serving to maintain electric contact between stationary and moving parts of a machine, generator, or other apparatus.
- brush discharge.
a feathery or hairy tuft or tassel, as on the tip of a kernel of grain or on a man's hat.
an act or instance of brushing; application of a brush.
a light, stroking touch.
a brief encounter
a close approach, esp. to something undesirable or harmful
Verb (used with object)
to sweep, paint, clean, polish, etc., with a brush.
to touch lightly in passing; pass lightly over
to remove by brushing or by lightly passing over
Verb (used without object)
to move or skim with a slight contact. ?
Verb phrases
brush aside, to disregard; ignore
brush off, to rebuff; send away
brush up on, to revive, review, or resume (studies, a skill, etc.)
Idioms
get the brush
give the brush, to ignore, rebuff
Synonyms
noun
- besom , broom , hairbrush , mop , polisher , sweeper , toothbrush , waxer , whisk , clash , conflict , confrontation , encounter , engagement , fracas , rub , run-in , scrap , set-to , skirmish , tap , touch , tussle , boscage , bracken , brushwood , chaparral , coppice , copse , cover , dingle , fern , gorse , grove , hedge , scrub , sedge , shrubbery , spinney , thicket , undergrowth , underwood , flick , graze , skim
verb
- caress , contact , flick , glance , graze , kiss , scrape , shave , skim , smooth , stroke , sweep , tickle , buff , clean , paint , polish , wash , whisk , wipe , broom , clash , comb , conflict , encounter , fight , fray , groom , hair , rub , scuffle , sideswipe , skirmish , tooth , touch , undergrowth
Xem thêm các từ khác
-
Brush-off
a refusal to talk or listen to someone; abrupt or final dismissal or rebuff. -
Brush off
a refusal to talk or listen to someone; abrupt or final dismissal or rebuff., verb, verb, attend , pay attention, boycott , brush aside , cold-shoulder... -
Brushwood
the wood of branches that have been cut or broken off., a pile or covering of such branches., a growth or thicket of densely growing small trees and shrubs. -
Brushy
resembling a brush, esp. in roughness or shagginess. -
Brusque
abrupt in manner; blunt; rough, adjective, adjective, a brusque welcome greeted his unexpected return ., courteous , kind , polite , tactful, abrupt ,... -
Brusqueness
abrupt in manner; blunt; rough, a brusque welcome greeted his unexpected return . -
Brussels
a city in and the capital of belgium, in the central part, with suburbs 1,050,787., the capital and largest city of belgium; seat of the north atlantic... -
Brussels sprouts
usually, brussels sprouts. a plant, brassica oleracea gemmifera, having small, cabbagelike heads or buds along the stalk, eaten as a vegetable., brussels... -
Brut
(of wine, esp. champagne) very dry. -
Brutal
savage; cruel; inhuman, crude; coarse, harsh; ferocious, taxing, demanding, or exhausting, irrational; unreasoning., of or pertaining to lower animals.,... -
Brutalise
to make brutal., to treat (someone) with brutality. -
Brutality
the quality of being brutal; cruelty; savagery., a brutal act or practice., noun, noun, gentleness , humaneness , kindness , niceness, atrocity , barbarism... -
Brutalize
to make brutal., to treat (someone) with brutality., verb, animalize , bastardize , bestialize , canker , debase , debauch , demoralize , deprave , pervert... -
Brute
a nonhuman creature; beast., a brutal, insensitive, or crude person., the animal qualities, desires, etc., of humankind, animal; not human., not characterized... -
Brutish
brutal; cruel., gross; coarse., carnal; sensual., uncivilized., bestial; like an animal. -
Bryologist
the branch of botany dealing with bryophytes. -
Bryology
the branch of botany dealing with bryophytes. -
Bryony
any old world vine or climbing plant belonging to the genus bryonia, of the gourd family, yielding acrid juice having emetic and purgative properties. -
Bryophyte
any of the bryophyta, a phylum of nonvascular plants comprising the true mosses and liverworts. -
Bubble
a nearly spherical body of gas contained in a liquid., a small globule of gas in a thin liquid envelope., a globule of air or gas, or a globular vacuum,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.