- Từ điển Anh - Anh
Bucko
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural buckoes.
Chiefly Irish English . young fellow; chap; young companion.
British Slang . a swaggering fellow.
Xem thêm các từ khác
-
Buckram
a stiff cotton fabric for interlinings, book bindings, etc., stiffness of manner; extreme preciseness or formality., to strengthen with buckram., archaic... -
Buckshee
a gift, gratuity, or small bribe., an extra ration or portion., free of charge; gratuitous. -
Buckskin
the skin of a buck or deer., a strong, soft, yellowish or grayish leather, originally prepared from deerskins, now usually from sheepskins., buckskins,... -
Buckwheat
a plant, esp. fagopyrum esculentum, cultivated for its triangular seeds, which are used as a feed for animals or made into a flour for human consumption,... -
Bucolic
of or pertaining to shepherds; pastoral., of, pertaining to, or suggesting an idyllic rural life., a pastoral poem., archaic . a farmer; shepherd; rustic.,... -
Bud
botany ., zoology . (in certain animals of low organization) a prominence that develops into a new individual, sometimes permanently attached to the parent... -
Budded
botany ., zoology . (in certain animals of low organization) a prominence that develops into a new individual, sometimes permanently attached to the parent... -
Buddhism
a religion, originated in india by buddha (gautama) and later spreading to china, burma, japan, tibet, and parts of southeast asia, holding that life is... -
Buddhist
a religion, originated in india by buddha (gautama) and later spreading to china, burma, japan, tibet, and parts of southeast asia, holding that life is... -
Buddhistic
a religion, originated in india by buddha (gautama) and later spreading to china, burma, japan, tibet, and parts of southeast asia, holding that life is... -
Budding
botany ., zoology . (in certain animals of low organization) a prominence that develops into a new individual, sometimes permanently attached to the parent... -
Buddy
comrade or chum (often used as a term of address)., bud 2 ., to be a companion; be friendly or on intimate terms. ?, buddy up,, buddy up to, to become... -
Budge
to move slightly; begin to move, to change one's opinion or stated position; yield, to cause to move; begin to move, to cause (someone) to reconsider or... -
Budget
an estimate, often itemized, of expected income and expense for a given period in the future., a plan of operations based on such an estimate., an itemized... -
Budgetary
an estimate, often itemized, of expected income and expense for a given period in the future., a plan of operations based on such an estimate., an itemized... -
Buff
a soft, thick, light-yellow leather with a napped surface, originally made from buffalo skin but later also from other skins, used for making belts, pouches,... -
Buffalo
any of several large wild oxen of the family bovidae. compare bison , cape buffalo , water buffalo ., buffalo robe., a buffalofish., a shuffling tap-dance... -
Buffer
an apparatus at the end of a railroad car, railroad track, etc., for absorbing shock during coupling, collisions, etc., any device, material, or apparatus... -
Buffer state
a nation lying between potentially hostile larger nations. -
Buffet
a blow, as with the hand or fist., a violent shock or concussion., to strike, as with the hand or fist., to strike against or push repeatedly, to contend...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.