- Từ điển Anh - Anh
Budget
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an estimate, often itemized, of expected income and expense for a given period in the future.
a plan of operations based on such an estimate.
an itemized allotment of funds, time, etc., for a given period.
the total sum of money set aside or needed for a purpose
- the construction budget.
a limited stock or supply of something
Obsolete . a small bag; pouch.
Adjective
reasonably or cheaply priced
- budget dresses.
Verb (used with object)
to plan allotment of (funds, time, etc.).
to deal with (specific funds) in a budget.
Verb (used without object)
to subsist on or live within a budget.
Synonyms
noun
- account , aggregate , allocation , allowance , bulk , cost , estimated expenses , finances , fiscal estimate , funds , means , planned disbursement , quantity , quantum , resources , spending plan , statement , total , amount , body , corpus
verb
Xem thêm các từ khác
-
Budgetary
an estimate, often itemized, of expected income and expense for a given period in the future., a plan of operations based on such an estimate., an itemized... -
Buff
a soft, thick, light-yellow leather with a napped surface, originally made from buffalo skin but later also from other skins, used for making belts, pouches,... -
Buffalo
any of several large wild oxen of the family bovidae. compare bison , cape buffalo , water buffalo ., buffalo robe., a buffalofish., a shuffling tap-dance... -
Buffer
an apparatus at the end of a railroad car, railroad track, etc., for absorbing shock during coupling, collisions, etc., any device, material, or apparatus... -
Buffer state
a nation lying between potentially hostile larger nations. -
Buffet
a blow, as with the hand or fist., a violent shock or concussion., to strike, as with the hand or fist., to strike against or push repeatedly, to contend... -
Buffet car
a car having facilities for preparing and serving light meals. -
Buffeting
a blow, as with the hand or fist., a violent shock or concussion., to strike, as with the hand or fist., to strike against or push repeatedly, to contend... -
Buffi
(in opera) a comedy part, usually bass., a male opera singer who specializes in comic roles. -
Buffo
(in opera) a comedy part, usually bass., a male opera singer who specializes in comic roles. -
Buffoon
a person who amuses others by tricks, jokes, odd gestures and postures, etc., a person given to coarse or undignified joking., noun, antic , bozo , clown... -
Buffoonery
a person who amuses others by tricks, jokes, odd gestures and postures, etc., a person given to coarse or undignified joking. -
Bug
also called true bug , hemipteran , hemipteron. a hemipterous insect., (loosely) any insect or insectlike invertebrate., informal . any microorganism,... -
Bug-eyed
with bulging eyes, as from surprise or wonderment; astonished. -
Bug-hunter
a zoologist who studies insects[syn: entomologist ] -
Bugaboo
something that causes fear or worry; bugbear; bogy., noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin... -
Bugbear
any source, real or imaginary, of needless fright or fear., a persistent problem or source of annoyance., folklore . a goblin that eats up naughty children.,... -
Bugger
informal . a fellow or lad (used affectionately or abusively), informal . any object or thing., often vulgar . a sodomite., chiefly british slang ., often... -
Buggery
sodomy. -
Buggy
a light, four-wheeled, horse-drawn carriage with a single seat and a transverse spring., (in india) a light, two-wheeled carriage with a folding top.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.