- Từ điển Anh - Anh
Build-up
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a building up, as of military forces; increase in amount or number.
a process of growth; strengthening; development
an accumulation, as of a particular type of material
an increase, as in potential, intensity, or pressure
a progressive or sequential development
praise or publicity designed to enhance a reputation or popularize someone or something
a process of preparation designed to make possible the achievement of an ultimate objective
encouragement; a psychological lift
Xem thêm các từ khác
-
Build in
to construct (esp. something complex) by assembling and joining parts or materials, to establish, increase, or strengthen (often fol. by up ), to mold,... -
Build up
to construct (esp. something complex) by assembling and joining parts or materials, to establish, increase, or strengthen (often fol. by up ), to mold,... -
Builder
a person who builds., a person who constructs buildings under contract or as a speculation., a substance, as an abrasive or filler, added to soaps or other... -
Building
a relatively permanent enclosed construction over a plot of land, having a roof and usually windows and often more than one level, used for any of a wide... -
Building block
block ( def. 2 ) ., one of a set of cube-shaped blocks used by children to make simple constructions., a basic element or component, noun, the building... -
Building society
savings and loan association. -
Buildup
a building up, as of military forces; increase in amount or number., a process of growth; strengthening; development, an accumulation, as of a particular... -
Built
pt. and pp. of build., informal ., nautical . noting any member or part of a vessel assembled from pieces, adjective, adjective, of sound or sturdy construction,... -
Built-in
built so as to be an integral and permanent part of a larger construction, existing as a natural or characteristic part of something; inherent, a built-in... -
Bulb
botany ., any round, enlarged part, esp. at the end of a cylindrical object, electricity ., anatomy . any of various small, bulb-shaped structures or protuberances,... -
Bulbaceous
bulb-shaped; bulging., having or growing from bulbs. -
Bulbed
botany ., any round, enlarged part, esp. at the end of a cylindrical object, electricity ., anatomy . any of various small, bulb-shaped structures or protuberances,... -
Bulbiferous
producing bulbs. -
Bulbil
botany . also, bulbel, mycology . a rounded mass of fungus cells resembling a sclerotium but of simpler organization, most commonly produced by certain... -
Bulbous
bulb-shaped; bulging., having or growing from bulbs. -
Bulgarian
also, bulgar. a native or inhabitant of bulgaria., a slavic language, the language of bulgaria. abbreviation, of or pertaining to bulgaria, its people,... -
Bulge
a rounded projection, bend, or protruding part; protuberance; hump, any sudden increase, as of numbers, sales, or prices, a rising in small waves on the... -
Bulging
a rounded projection, bend, or protruding part; protuberance; hump, any sudden increase, as of numbers, sales, or prices, a rising in small waves on the... -
Bulgy
tending to bulge; having a bulge, a bulgy envelope . -
Bulimia
also called hyperphagia. pathology . abnormally voracious appetite or unnaturally constant hunger., also called binge-purge syndrome , bulimia nervosa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.