- Từ điển Anh - Anh
Bunt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
(of a goat or calf) to push with the horns or head; butt.
Baseball . to bat (a pitched ball) very gently so that it rolls into the infield close to home plate, usually by holding the bat loosely in hands spread apart and allowing the ball to bounce off it.
Verb (used without object)
to push (something) with the horns or head.
Baseball . to bunt a ball.
Noun
a push with the head or horns; butt.
Baseball .
- the act of bunting.
- a bunted ball.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bunting
a coarse, open fabric of worsted or cotton for flags, signals, etc., patriotic and festive decorations made from such cloth, or from paper, usually in... -
Bunyanesque
of, pertaining to, or resembling the legends about paul bunyan., of immense size or stature, as ascribed to paul bunyan or to the other characters, exploits,... -
Buoy
nautical . a distinctively shaped and marked float, sometimes carrying a signal or signals, anchored to mark a channel, anchorage, navigational hazard,... -
Buoyage
a system of buoys., the provision of buoys., a fee for the use of a mooring buoy. -
Buoyancy
the power to float or rise in a fluid; relative lightness., the power of supporting a body so that it floats; upward pressure exerted by the fluid in which... -
Buoyant
tending to float in a fluid., capable of keeping a body afloat, as a liquid., not easily depressed; cheerful., cheering or invigorating., adjective, adjective,... -
Bur
a rough, prickly case around the seeds of certain plants, as the chestnut or burdock., any bur-bearing plant., something that adheres like a bur., machinery... -
Burberry
a brand of raincoat made of a waterproof, mercerized cotton fabric., any of various fabrics used in clothing, esp. in coats., a lightweight belted raincoat... -
Burble
to make a bubbling sound; bubble., to speak in an excited manner; babble., a bubbling or gentle flow., an excited flow of speech., aeronautics . the breakdown... -
Burbling
to make a bubbling sound; bubble., to speak in an excited manner; babble., a bubbling or gentle flow., an excited flow of speech., aeronautics . the breakdown... -
Burbot
a freshwater cod, lota lota, of europe, asia, and north america, having an elongated body and a barbel on the chin. -
Burden
that which is carried; load, that which is borne with difficulty; obligation; onus, nautical ., mining . overburden ( def. 3 ) ., metallurgy . the minerals... -
Burdened
(of a vessel) required to yield to a vessel having the right of way. compare privileged ( def. 5 ) ., adjective, laden , loaded , taxed -
Burdensome
oppressively heavy; onerous., distressing; troublesome., nautical . having a full hull form, as a merchant vessel built for capacity rather than speed.,... -
Bureau
a chest of drawers, often with a mirror at the top., a division of a government department or an independent administrative unit., an office for collecting... -
Bureaucracy
government by many bureaus, administrators, and petty officials., the body of officials and administrators, esp. of a government or government department.,... -
Bureaucrat
an official of a bureaucracy., an official who works by fixed routine without exercising intelligent judgment., noun, administrator , civil servant , desk-jockey... -
Bureaucratic
of, pertaining to, or characteristic of a bureaucrat or a bureaucracy; arbitrary and routine. -
Bureaucratically
of, pertaining to, or characteristic of a bureaucrat or a bureaucracy; arbitrary and routine. -
Bureaucratism
an official of a bureaucracy., an official who works by fixed routine without exercising intelligent judgment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.