- Từ điển Anh - Việt
Meet
Nghe phát âmMục lục |
/mi:t/
Thông dụng
Danh từ
Nơi những người đi săn tụ họp với nhau
Cuộc thi đấu
Tính từ
Phù hợp; thích đáng
Ngoại động từ; động tính từ quá khứ là .met
Gặp, gặp gỡ
Đi đón
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
Gặp, vấp phải, đương đầu
- to meet danger
- gặp nguy hiểm
- to meet difficulties
- vấp phải khó khăn
Đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
Nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
Thanh toán (hoá đơn...)
Nội động từ
Gặp nhau
Gặp gỡ, tụ họp, họp
Gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau
Cấu trúc từ
to meet with something
- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)
to meet with someone
- tình cờ gặp ai
to meet the ear
- được nghe thấy
to meet the eye
- được trông thấy
to meet someone's eye
- nhìn vào mắt ai
to make both ends meet
- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền
to meet one's Maker
- chầu trời; chết
to meet one's Waterloo
- thất bại ê chề
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự gặp gỡ, điểm gặp nhau, gặp, gặp gỡ, thanh toán, đáp ứng
Toán & tin
giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)
Kỹ thuật chung
hợp
đáp ứng
điểm giao cắt
gặp
giao
- meet homomorphism
- đồng cấu giao
giao nhau
phù hợp
Kinh tế
đáp ứng (nhu cầu)
thỏa mãn
trả đúng hạn
ứng phó (các món chi tiêu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accommodated , applicable , appropriate , apt , conformed , equitable , expedient , fair , felicitous , fit , good , happy , just , proper , reconciled , right , suitable , timely , becoming , befitting , correct , fitting , tailor-made , useful
noun
- athletic event , competition , conflict , contest , event , match , meeting , tournament , tourney , amalgamation , assemblage , assembly , assignation , audience , brainstorming , caucus , clinic , collocation , colloquium , conclave , concourse , confluence , conflux , confrontation , congregation , congress , convention , convergence , conversazione , convocation , decussation , encounter , forum , intersection , junction , juncture , levee , plenum , powwow , rally , rendezvous , seminar , summit , symposium , synod , tryst , workshop
verb
- accost , affront , brush against , bump into , chance on , clash , collide , come across , come up against , confront , contact , cross , dig up , encounter , engage , experience , face , fall in with , find , front , get together , grapple , greet , hit , light , luck * , make a meet , meet face to face , rendezvous with , rub eyeballs , run across , run into , run up against , salute , see , strike , stumble , touch shoulders , tumble , tussle , wrestle , abut , adhere , adjoin , border , coincide , connect , converge , intersect , link , link up , reach , touch , unite , answer , approach , come up to , comply , cope with , discharge , equal , execute , fit , fulfill , gratify , handle , match , measure up , rival , satisfy , suffice , tie , appear , assemble , be introduced , be present , be presented , collect , congregate , enter in , flock , foregather , gather , get to know , join , make acquaintance , muster , open , rally , rendezvous , show , sit , bound , butt , neighbor , verge , feel , go through , have , know , suffer , taste , undergo , take on , react , respond , fill , agree , appropriate , battle , bump , chance , competition , confer , contend , contest , convene , convoke , decussate , duel , event , fitting , happen , harmonize , intercept , moderate , proper , rencounter , suitable , tournament , tryst
Từ trái nghĩa
adjective
verb
- miss , disconnect , disjoin , divide , separate , avoid , dodge , cancel , disperse , elude , escape , scatter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meet-me bridge
cầu nối hội nghị, -
Meet-me conference
hội nghị hẹn hò, -
Meet a bill
thanh toán một hối phiếu (đáo hạn), -
Meet a dead-line
tôn trọng một kỳ hạn, -
Meet a deadline (to...)
tôn trọng một kỳ hạn, -
Meet and greet
đón và rước, -
Meet demand
thỏa mãn yêu cầu, -
Meet demand (to...)
thỏa mãn yêu cầu, -
Meet each other half-way
thỏa hiệp với nhau, -
Meet each other half-way (to...)
thỏa hiệp với nhau, -
Meet expenses
thanh toán các chi phí, -
Meet expenses (to...)
thanh toán các chi phí, -
Meet homomorphism
đồng cấu giao, -
Meet one's expenses (to...)
bù trừ thu chi, -
Meet one's liabilities
trả các khoản nợ, -
Meet one's liabilities (to...)
trả các khoản nợ, -
Meet the People program
chương trình tiếp xúc với dân chúng, -
Meet the demand
thỏa mãn nhu cầu, -
Meet the demand (to...)
thỏa mãn nhu cầu, -
Meet the market demand
đáp ứng nhu cầu của thị trường, thỏa mãn thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.