- Từ điển Anh - Anh
Bushel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a unit of dry measure containing 4 pecks, equivalent in the U.S. (and formerly in England) to 2150.42 cubic inches or 35.24 liters (Winchester bushel), and in Great Britain to 2219.36 cubic inches or 36.38 liters (Imperial bushel). Abbreviation
a container of this capacity.
a unit of weight equal to the weight of a bushel of a given commodity.
a large, unspecified amount or number
Synonyms
noun
- jillion , million , multiplicity , ream , trillion
Xem thêm các từ khác
-
Busheller
to alter or repair (a garment). -
Bushman
a woodsman., australian . a pioneer; dweller in the bush., ( initial capital letter ) san. -
Bushwhack
to make one's way through woods by cutting at undergrowth, branches, etc., to travel through woods., to pull a boat upstream from on board by grasping... -
Bushy
resembling a bush; thick and shaggy, full of or overgrown with bushes., adjective, adjective, bushy whiskers ., bald , neat , well-kept, bristling , bristly... -
Busily
in a busy manner; actively., adverb, adverb, idly , inactively , quietly, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously , briskly , carefully... -
Business
an occupation, profession, or trade, the purchase and sale of goods in an attempt to make a profit., a person, partnership, or corporation engaged in commerce,... -
Business like
conforming to, attending to, or characteristic of business., efficient, practical, or realistic., capable but unenthusiastic. -
Business man
a man regularly employed in business, esp. a white-collar worker, executive, or owner. -
Businesslike
conforming to, attending to, or characteristic of business., efficient, practical, or realistic., capable but unenthusiastic., adjective, adjective, amateur... -
Businessperson
a person regularly employed in business, esp. a white-collar worker, executive, or owner., noun, baron , big-time operator , big wheel * , capitalist ,... -
Busk
chiefly british . to entertain by dancing, singing, or reciting on the street or in a public place., canadian . to make a showy or noisy appeal. -
Busker
chiefly british . to entertain by dancing, singing, or reciting on the street or in a public place., canadian . to make a showy or noisy appeal. -
Buskin
a thick-soled, laced boot or half boot., also called cothurnus. the high, thick-soled shoe worn by ancient greek and roman tragedians., buskins, stockings... -
Busman
a person who operates a bus. -
Buss
kiss., verb, noun, osculate , smack, osculation , smack , smacker -
Bust
a sculptured, painted, drawn, or engraved representation of the upper part of the human figure, esp. a portrait sculpture showing only the head and shoulders... -
Bustard
any of several large, chiefly terrestrial and ground-running birds of the family otididae, of the old world and australia, related to the cranes. -
Buster
a person who breaks up something, something that is very big or unusual for its kind., a loud, uproarious reveler., a frolic; spree., ( initial capital... -
Bustle
to move or act with a great show of energy (often fol. by about ), to abound or teem with something; display an abundance of something; teem (often fol.... -
Bustling
to move or act with a great show of energy (often fol. by about ), to abound or teem with something; display an abundance of something; teem (often fol....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.