- Từ điển Anh - Anh
Bustle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to move or act with a great show of energy (often fol. by about )
to abound or teem with something; display an abundance of something; teem (often fol. by with )
Verb (used with object)
to cause to bustle; hustle.
Noun
thriving or energetic activity; stir; ferment.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ado , agitation , clamor , commotion , do * , excitement , flurry , furor , fuss , haste , hubbub , hurly-burly * , hurry , pother , rumpus , stir , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlpool , whirlwind
verb
- bestir , dash , dust , flit , flutter , fuss , hasten , hum , hurry , hustle , run , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , stir , tear , whirl , whisk , bolt , bucket , dart , festinate , flash , fleet , fly , haste , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , trot , whiz , wing , zip , zoom , putter , activity , ado , agitation , clamor , clatter , commotion , flurry , frisk , furor , hubbub , racket , rumpus , to-do , todo , tumult , turmoil , unrest , uproar , whirlwind
Xem thêm các từ khác
-
Bustling
to move or act with a great show of energy (often fol. by about ), to abound or teem with something; display an abundance of something; teem (often fol.... -
Busy
actively and attentively engaged in work or a pastime, not at leisure; otherwise engaged, full of or characterized by activity, (of a telephone line) in... -
Busy body
a person who pries into or meddles in the affairs of others. -
Busybody
a person who pries into or meddles in the affairs of others., noun, backseat driver , butt-in , buttinsky , eavesdropper , fink * , fussbudget , gossip... -
Busyness
the quality or condition of being busy., lively but meaningless activity. -
But
on the contrary; yet, except; save, unless; if not; except that (fol. by a clause, often with that expressed), without the circumstance that, otherwise... -
Butadiene
a colorless, flammable gas, c 4 h 6 , soluble in alcohol but not in water, usually derived from butane or butene, used chiefly in the manufacture of rubber... -
Butane
a colorless, flammable gas, c 4 h 10 , a saturated aliphatic existing in two isometric forms, used chiefly in the manufacture of rubber and as fuel . -
Butcher
a retail or wholesale dealer in meat., a person who slaughters certain animals, or who dresses the flesh of animals, fish, or poultry, for food or market.,... -
Butcherly
like, or characteristic of, a butcher. -
Butchery
a slaughterhouse., brutal or wanton slaughter of animals or humans; carnage., the trade or business of a butcher., the act of bungling or botching., noun,... -
Butler
the chief male servant of a household, usually in charge of serving food, the care of silverware, etc., a male servant having charge of the wines and liquors.,... -
Butt
the end or extremity of anything, esp. the thicker, larger, or blunt end considered as a bottom, base, support, or handle, as of a log, fishing rod, or... -
Butt end
butt 1 ( defs. 1, 2 ) . -
Butt in
to strike or push with the head or horns., to strike or push something or at something with the head or horns., to project., machinery . (of wheels in... -
Butter
the fatty portion of milk, separating as a soft whitish or yellowish solid when milk or cream is agitated or churned., this substance, processed for cooking... -
Butter fingered
a person who frequently drops things; clumsy person. -
Butter fingers
a person who frequently drops things; clumsy person. -
Butter up
the fatty portion of milk, separating as a soft whitish or yellowish solid when milk or cream is agitated or churned., this substance, processed for cooking... -
Buttercup
any of numerous plants of the genus ranunculus, having glossy yellow flowers and deeply cut leaves.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.