- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cacography
bad handwriting; poor penmanship., incorrect spelling. -
Cacology
defectively produced speech; socially unacceptable diction. -
Cacophonous
having a harsh or discordant sound., adjective, adjective, quiet, clinking , discordant , disharmonic , dissonant , grating , ill-sounding , immusical... -
Cacophony
harsh discordance of sound; dissonance, a discordant and meaningless mixture of sounds, music . frequent use of discords of a harshness and relationship... -
Cactaceous
belonging to the cactaceae, the cactus family of plants. -
Cacti
any of numerous succulent plants of the family cactaceae, of warm, arid regions of the new world, having fleshy, leafless, usually spiny stems, and typically... -
Cactus
any of numerous succulent plants of the family cactaceae, of warm, arid regions of the new world, having fleshy, leafless, usually spiny stems, and typically... -
Cacuminal
pronounced with the tip of the tongue curled back toward or against the hard palate; retroflex; cerebral., a cacuminal sound. -
Cad
an ill-bred man, esp. one who behaves in a dishonorable or irresponsible way toward women., british archaic ., noun, noun, a local town boy or youth, as... -
Cadastral
surveying . (of a map or survey) showing or including boundaries, property lines, etc., of or pertaining to a cadastre. -
Cadaver
a dead body, esp. a human body to be dissected; corpse., noun, noun, being, body , cage , carcass , corpse , deceased , mort , remains , skeleton , stiff... -
Cadaveric
a dead body, esp. a human body to be dissected; corpse. -
Cadaverous
of or like a corpse., pale; ghastly., haggard and thin., adjective, adjective, flushed , lifelike , lively, ashen , bag of bones , blanched , bloodless... -
Cadaverousness
of or like a corpse., pale; ghastly., haggard and thin. -
Caddie
golf . a person hired to carry a player's clubs, find the ball, etc., a person who runs errands, does odd jobs, etc., caddie cart., any rigidly structured,... -
Caddish
of or like a cad; dishonorable; ungentlemanly, caddish behavior . -
Caddishness
of or like a cad; dishonorable; ungentlemanly, caddish behavior . -
Caddy
a container, rack, or other device for holding, organizing, or storing items, chiefly british . tea caddy., a pencil caddy ; a bedspread caddy . -
Cadence
rhythmic flow of a sequence of sounds or words, (in free verse) a rhythmic pattern that is nonmetrically structured., the beat, rate, or measure of any... -
Cadenced
having or marked by a rhythmical cadence, adjective, the cadenced steps of marching troops ., measured , metrical , rhythmic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.