- Từ điển Anh - Anh
Cadaverous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or like a corpse.
pale; ghastly.
haggard and thin.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ashen , bag of bones , blanched , bloodless , consumptive , dead , deathlike , deathly , emaciated , exsanguinous , gaunt , ghastly , ghostly , haggard , pallid , peaked , peaky , sallow , shadowy , sick , skeletal , skeletonlike , skin and bones , spectral , thin , wan , wasted , deadly , ghostlike , ashy , colorless , livid , lurid , pasty , waxen , drawn , shrunken , corpselike , pale
Xem thêm các từ khác
-
Cadaverousness
of or like a corpse., pale; ghastly., haggard and thin. -
Caddie
golf . a person hired to carry a player's clubs, find the ball, etc., a person who runs errands, does odd jobs, etc., caddie cart., any rigidly structured,... -
Caddish
of or like a cad; dishonorable; ungentlemanly, caddish behavior . -
Caddishness
of or like a cad; dishonorable; ungentlemanly, caddish behavior . -
Caddy
a container, rack, or other device for holding, organizing, or storing items, chiefly british . tea caddy., a pencil caddy ; a bedspread caddy . -
Cadence
rhythmic flow of a sequence of sounds or words, (in free verse) a rhythmic pattern that is nonmetrically structured., the beat, rate, or measure of any... -
Cadenced
having or marked by a rhythmical cadence, adjective, the cadenced steps of marching troops ., measured , metrical , rhythmic -
Cadency
cadence ( defs. 1?7 ) ., noun, beat , cadence , measure , meter , swing -
Cadet
a student in a national service academy or private military school or on a training ship., a student in training for service as a commissioned officer... -
Cadge
to obtain by imposing on another's generosity or friendship., to borrow without intent to repay., to beg or obtain by begging., to ask, expect, or encourage... -
Cadger
to obtain by imposing on another's generosity or friendship., to borrow without intent to repay., to beg or obtain by begging., to ask, expect, or encourage... -
Cadi
qadi. -
Cadmium
a white, ductile divalent metallic element resembling tin, used in plating and in making certain alloys. symbol: cd; atomic weight: 112.41; atomic number:... -
Cadre
military . the key group of officers and enlisted personnel necessary to establish and train a new military unit., a group of trained or otherwise qualified... -
Caducity
the infirmity or weakness of old age; senility., frailty; transitoriness, noun, the caducity of life ., dotage , age , feebleness , lapse , perishable... -
Caducous
botany . dropping off very early, as leaves., zoology . subject to shedding., transitory; perishable. -
Caeca
cecum. -
Caecum
cecum., the cavity in which the large intestine begins and into which the ileum opens; "the appendix is an offshoot of the cecum"[syn: cecum ] -
Caesium
cesium., a soft silver-white ductile metallic element (liquid at normal temperatures); the most electropositive and alkaline metal[syn: cesium ] -
Caesura
prosody . a break, esp. a sense pause, usually near the middle of a verse, and marked in scansion by a double vertical line, as in know then thyself presume...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.