- Từ điển Anh - Anh
Canary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several Old World finches of the genus Serinus, esp. S. canaria (common canary), native to the Canary Islands and often kept as a pet, in the wild being greenish with brown streaks above and yellow below and in domesticated varieties usually bright yellow or pale yellow.
Also called canary yellow. a light, clear yellow color.
Slang . informer ( def. 1 ) .
Slang . a female singer, esp. with a dance band.
a sweet white wine of the Canary Islands, resembling sherry.
a yellow diamond.
Adjective
having the color canary.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Canasta
a variety of rummy in which the main object is to meld sets of seven or more cards. -
Cancan
a lively high kicking dance that came into vogue about 1830 in paris and after 1844 was used as an exhibition dance. -
Cancel
to make void; revoke; annul, to decide or announce that a planned event will not take place; call off, to mark or perforate (a postage stamp, admission... -
Cancellate
anatomy . of spongy or porous structure, as bone., reticulate. -
Cancellated
anatomy . of spongy or porous structure, as bone., reticulate. -
Cancellation
an act of canceling., the marks or perforations made in canceling., something canceled, as a reservation for a hotel room, airplane ticket, allowing someone... -
Cancellous
cancellate ( def. 1 ) . -
Cancer
pathology ., any evil condition or thing that spreads destructively; blight., ( initial capital letter ) astronomy . the crab, a zodiacal constellation... -
Cancerous
pathology ., any evil condition or thing that spreads destructively; blight., ( initial capital letter ) astronomy . the crab, a zodiacal constellation... -
Cancroid
pathology . resembling a cancer, as certain tumors., zoology . resembling a crab., pathology . a form of cancer of the skin. -
Candela
a unit of luminous intensity, defined as the luminous intensity of a source that emits monochromatic radiation of frequency 540 -
Candelabra
a pl. of candelabrum., a candelabrum., an ornamental branched holder for more than one candle. -
Candelabrum
an ornamental branched holder for more than one candle. -
Candescence
glowing; incandescent. -
Candescent
glowing; incandescent., adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white -
Candid
frank; outspoken; open and sincere, free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward, informal; unposed, honest; impartial, archaic . white.,... -
Candidacy
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidate
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidature
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidly
frank; outspoken; open and sincere, free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward, informal; unposed, honest; impartial, archaic . white.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.