- Từ điển Anh - Anh
Candelabra
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -bras for 2.
a pl. of candelabrum.
a candelabrum.
Noun, plural -bra
an ornamental branched holder for more than one candle.
Xem thêm các từ khác
-
Candelabrum
an ornamental branched holder for more than one candle. -
Candescence
glowing; incandescent. -
Candescent
glowing; incandescent., adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white -
Candid
frank; outspoken; open and sincere, free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward, informal; unposed, honest; impartial, archaic . white.,... -
Candidacy
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidate
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidature
a person who seeks an office, honor, etc., a person who is selected by others as a contestant for an office, honor, etc., a person who is deserving of... -
Candidly
frank; outspoken; open and sincere, free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward, informal; unposed, honest; impartial, archaic . white.,... -
Candidness
frank; outspoken; open and sincere, free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward, informal; unposed, honest; impartial, archaic . white.,... -
Candied
impregnated or incrusted with or as if with sugar, prepared by cooking in sugar or syrup, honeyed; flattering, candied ginger ., candied yams ., candied... -
Candle
a long, usually slender piece of tallow or wax with an embedded wick that is burned to give light., something resembling a candle in appearance or use.,... -
Candle power
(formerly) a measure of luminous intensity expressed in candles. -
Candlelight
the light of a candle., a dim artificial light., twilight; dusk. -
Candlepins
a bowling pin that is almost cylindrical and can be set up on either end, used in a game resembling tenpins., candlepins, ( used with a singular verb )... -
Candlestick
a device having a socket or a spike for holding a candle., noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder -
Candor
the state or quality of being frank, open, and sincere in speech or expression; candidness, freedom from bias; fairness; impartiality, obsolete . kindliness.,... -
Candour
the state or quality of being frank, open, and sincere in speech or expression; candidness, freedom from bias; fairness; impartiality, obsolete . kindliness.,... -
Candy
any of a variety of confections made with sugar, syrup, etc., often combined with chocolate, fruit, nuts, etc., a single piece of such a confection., slang... -
Cane
a stick or short staff used to assist one in walking; walking stick., a long, hollow or pithy, jointed woody stem, as that of bamboo, rattan, sugar cane,... -
Cane brake
a thicket of canes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.