- Từ điển Anh - Anh
Candy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of a variety of confections made with sugar, syrup, etc., often combined with chocolate, fruit, nuts, etc.
a single piece of such a confection.
Slang . cocaine.
someone or something that is pleasing or pleasurable, usually in a superficial way (often used in combination)
- eye candy.
Verb (used with object)
to cook in sugar or syrup, as sweet potatoes or carrots.
to cook in heavy syrup until transparent, as fruit, fruit peel, or ginger.
to reduce (sugar, syrup, etc.) to a crystalline form, usually by boiling down.
to coat with sugar
to make sweet, palatable, or agreeable.
Verb (used without object)
to become covered with sugar.
to crystallize into sugar.
Synonyms
noun
- bonbon , confectionery , confit , hokum , jawbreaker , sweet , sweetmeat , bar , brittle , caramel , chocolate , comfit , confect , confection , congeal , crystallize , flatter , fondant , fudge , granulate , gumdrop , kiss , licorice , lollipop , mint , praline , rock , sourball , sugar plum , sweeten , taffy , toffee
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cane
a stick or short staff used to assist one in walking; walking stick., a long, hollow or pithy, jointed woody stem, as that of bamboo, rattan, sugar cane,... -
Cane brake
a thicket of canes. -
Cane sugar
sugar obtained from sugar cane, identical with that obtained from the sugar beet. compare sugar ( def. 1 ) . -
Cangue
an instrument of punishment formerly used in china for petty criminals; consists of a heavy wooden collar enclosing the neck and arms -
Canine
of or like a dog; pertaining to or characteristic of dogs, anatomy, zoology . of or pertaining to the four pointed teeth, esp. prominent in dogs, situated... -
Canister
a small box or jar, often one of a kitchen set, for holding tea, coffee, flour, and sugar., also called canister shot. case shot., the part of a gas mask... -
Canker
a gangrenous or ulcerous sore, esp. in the mouth., a disease affecting horses' feet, usually the soles, characterized by a foul-smelling exudate., a defined... -
Canker worm
the striped, green caterpillar of any of several geometrid moths, a foliage pest of various fruit and shade trees , as paleacrita vernata ( spring cankerworm... -
Cankerous
resembling canker., causing canker. -
Canned
preserved in a can or jar, informal . recorded, informal . prepared in advance, slang . drunk., adjective, canned peaches ., canned music ., a canned speech... -
Cannel
an oily, compact coal, burning readily and brightly. -
Cannery
a factory where foodstuffs, as meat, fish, or fruit are canned. -
Cannibal
a person who eats human flesh, esp. for magical or religious purposes, as among certain tribal peoples., any animal that eats its own kind., pertaining... -
Cannibalise
to subject to cannibalism., to remove parts, equipment, assets, employees, etc., from (an item, product, or business) in order to use them in another,... -
Cannibalism
the eating of human flesh by another human being., the eating of the flesh of an animal by another animal of its own kind., the ceremonial eating of human... -
Cannibalistic
the eating of human flesh by another human being., the eating of the flesh of an animal by another animal of its own kind., the ceremonial eating of human... -
Cannibalize
to subject to cannibalism., to remove parts, equipment, assets, employees, etc., from (an item, product, or business) in order to use them in another,... -
Cannikin
a small can or drinking cup., a small wooden bucket. -
Canniness
careful; cautious; prudent, astute; shrewd; knowing; sagacious, skilled; expert., frugal; thrifty, scot., in a canny manner., scot. carefully; cautiously.,... -
Cannon
a mounted gun for firing heavy projectiles; a gun, howitzer, or mortar., british machinery . quill ( def. 10 ) ., armor . a cylindrical or semicylindrical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.