- Từ điển Anh - Anh
Cantaloupe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a variety of melon, Cucumis melo cantalupensis, of the gourd family, having a hard scaly or warty rind, grown in Europe, Asia, and the United States.
a muskmelon having a reticulated rind and pale-orange flesh.
Synonyms
noun
- winter melon , rock melon , melonnotes:cantaloupe was first cultivated outside rome at a villa called cantalupo , hence the name; the \'cantaloupes\' you buy in stores are actually muskmelons - why grocers (etc.) prefer to call them by the wrong name is unclear as real cantaloupes are rarely grown or sold in the united states , fruit , melon , muskmelon
Xem thêm các từ khác
-
Cantankerous
disagreeable to deal with; contentious; peevish, adjective, adjective, a cantankerous , argumentative man ., easy , good-natured , happy , nice , pleasant,... -
Cantankerousness
disagreeable to deal with; contentious; peevish, a cantankerous , argumentative man . -
Cantata
a choral composition, either sacred and resembling a short oratorio or secular, as a lyric drama set to music but not to be acted., a metrical narrative... -
Cantatrice
a professional female singer esp. of opera. -
Canteen
a small container used esp. by soldiers and hikers for carrying water or other liquids., a general store and cafeteria at a military base., a place where... -
Canter
an easy gallop., to move or ride at a canter., verb, lope , race , trot , beggar , bum , drifter , gallop , jog , pace , rack , run , vagabond , whiner -
Canthi
the angle or corner on each side of the eye, formed by the junction of the upper and lower lids. -
Canthus
the angle or corner on each side of the eye, formed by the junction of the upper and lower lids. -
Canticle
one of the nonmetrical hymns or chants, chiefly from the bible, used in church services., a song, poem, or hymn esp. of praise. -
Cantilever
any rigid structural member projecting from a vertical support, esp. one in which the projection is great in relation to the depth, so that the upper part... -
Cantle
the hind part of a saddle, usually curved upward., a corner; piece; portion, a cantle of land . -
Canto
one of the main or larger divisions of a long poem. -
Canton
a small territorial district, esp. one of the states of the swiss confederation., (in a department of france) a division of an arrondissement., heraldry... -
Cantonment
a camp, usually of large size, where men are trained for military service., military quarters., the winter quarters of an army. -
Cantor
the religious official of a synagogue who conducts the liturgical portion of a service and sings or chants the prayers and parts of prayers designed to... -
Cantrip
chiefly scot. a magic spell; trick by sorcery., chiefly british . artful shamming meant to deceive. -
Canty
cheerful; lively. -
Canuck
a canadian, esp. a french canadian. -
Canvas
a closely woven, heavy cloth of cotton, hemp, or linen, used for tents, sails, etc., a piece of this or similar material on which a painting is made.,... -
Canvass
to solicit votes, subscriptions, opinions, or the like from., to examine carefully; investigate by inquiry; discuss; debate., to solicit votes, opinions,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.