- Từ điển Anh - Anh
Captivating
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -vated, -vating.
to attract and hold the attention or interest of, as by beauty or excellence; enchant
Obsolete . to capture; subjugate.
Xem thêm các từ khác
-
Captivation
to attract and hold the attention or interest of, as by beauty or excellence; enchant, obsolete . to capture; subjugate., her blue eyes and red hair captivated... -
Captive
a prisoner., a person who is enslaved or dominated; slave, made or held prisoner, esp. in war, kept in confinement or restraint, enslaved by love, beauty,... -
Captivity
the state or period of being held, imprisoned, enslaved, or confined., ( initial capital letter ) babylonian captivity., noun, noun, freedom , independence... -
Captor
a person who has captured a person or thing. -
Capture
to take by force or stratagem; take prisoner; seize, to gain control of or exert influence over, to take possession of, as in a game or contest, to represent... -
Capturer
to take by force or stratagem; take prisoner; seize, to gain control of or exert influence over, to take possession of, as in a game or contest, to represent... -
Capturing
to take by force or stratagem; take prisoner; seize, to gain control of or exert influence over, to take possession of, as in a game or contest, to represent... -
Capuchin
a central and south american monkey, cebus capucinus, having a prehensile tail and hair on the head resembling a cowl., any monkey of the genus cebus.,... -
Car
an automobile., a vehicle running on rails, as a streetcar or railroad car., the part of an elevator, balloon, modern airship, etc., that carries the passengers,... -
Car load
the amount carried by a car, esp. a freight car., the legal minimum weight entitling a railroad shipper to a rate (carload rate) lower than that charged... -
Carabineer
carbineer., a soldier (historically a mounted soldier) who is armed with a carbine[syn: carbineer ] -
Caracole
a half turn executed by a horse and rider., rare . a winding staircase., to execute caracoles; wheel. -
Carafe
a wide-mouthed glass or metal bottle with a lip or spout, for holding and serving beverages. -
Caramel
a liquid made by cooking sugar until it changes color, used for coloring and flavoring food., a kind of chewy candy, commonly in small blocks, made from... -
Carapace
a bony or chitinous shield, test, or shell covering some or all of the dorsal part of an animal, as of a turtle. -
Carat
a unit of weight in gemstones, 200 milligrams (about 3 grains of troy or avoirdupois weight). abbreviation, karat., c ., ct . -
Caravan
a group of travelers, as merchants or pilgrims, journeying together for safety in passing through deserts, hostile territory, etc., any group traveling... -
Caravanserai
(in the near east) an inn, usually with a large courtyard, for the overnight accommodation of caravans., any large inn or hotel. -
Caravel
a small spanish or portuguese sailing vessel of the middle ages and later, usually lateen-rigged on two or three masts. -
Caraway
a plant, carum carvi, of the parsley family, native to europe, having finely divided leaves and umbels of white or pinkish flowers., also called caraway...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.