- Từ điển Anh - Anh
Caravan
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a group of travelers, as merchants or pilgrims, journeying together for safety in passing through deserts, hostile territory, etc.
any group traveling in or as if in a caravan and using a specific mode of transportation, as pack animals or motor vehicles
a large covered vehicle for conveying passengers, goods, a sideshow, etc.; van.
Chiefly British . a house on wheels; trailer.
Verb (used with object)
to carry in or as if in a caravan
Verb (used without object)
to travel in or as if in a caravan
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- band , camel train , campers , cavalcade , convoy , expedition , procession , safari , train , troop , campaign , excursion , fleet , group , journey , line , motorcade , odyssey , parade , peregrination , pilgrimage , reconnaissance , tour , travel , trek , trip
Xem thêm các từ khác
-
Caravanserai
(in the near east) an inn, usually with a large courtyard, for the overnight accommodation of caravans., any large inn or hotel. -
Caravel
a small spanish or portuguese sailing vessel of the middle ages and later, usually lateen-rigged on two or three masts. -
Caraway
a plant, carum carvi, of the parsley family, native to europe, having finely divided leaves and umbels of white or pinkish flowers., also called caraway... -
Carbide
a compound of carbon with a more electropositive element or group., calcium carbide., a very hard mixture of sintered carbides of various heavy metals,... -
Carbine
a light, gas-operated semiautomatic rifle., (formerly) a short rifle used in the cavalry. -
Carbineer
(formerly) a soldier armed with a carbine. -
Carbohydrate
any of a class of organic compounds that are polyhydroxy aldehydes or polyhydroxy ketones, or change to such substances on simple chemical transformations,... -
Carbon
chemistry . a widely distributed element that forms organic compounds in combination with hydrogen, oxygen, etc., and that occurs in a pure state as diamond... -
Carbon copy
a duplicate of anything written or typed, made by using carbon paper., a near or exact duplicate of a given person or thing; replica., noun, noun, opposite,... -
Carbon paper
paper faced with a preparation of carbon or other material, used between two sheets of plain paper in order to reproduce on the lower sheet that which... -
Carbonaceous
of, like, or containing carbon. -
Carbonate
a salt or ester of carbonic acid., to form into a carbonate., to charge or impregnate with carbon dioxide, to make sprightly; enliven., verb, carbonated... -
Carbonated
a salt or ester of carbonic acid., to form into a carbonate., to charge or impregnate with carbon dioxide, to make sprightly; enliven., carbonated drinks... -
Carbonated water
effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ] -
Carbonic
containing tetravalent carbon, as carbonic acid, h 2 co 3 . -
Carboniferous
noting or pertaining to a period of the paleozoic era, including the pennsylvanian and mississippian periods as epochs, occurring from 345 million to 280... -
Carbonise
to char (organic matter) until it forms carbon., to coat or enrich with carbon., to become carbonized. -
Carbonization
formation of carbon from organic matter., coal distillation, as in coke ovens. -
Carbonize
to char (organic matter) until it forms carbon., to coat or enrich with carbon., to become carbonized. -
Carborundum
an abrasive composed of silicon carbide crystals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.