- Từ điển Anh - Anh
Cartilaginous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or resembling cartilage.
having a skeleton composed either entirely or mainly of cartilage, as vertebrates of the class Chondrichthyes, which includes the sharks, rays, and skates.
Xem thêm các từ khác
-
Cartographer
the production of maps, including construction of projections, design, compilation, drafting, and reproduction. -
Cartographic
the production of maps, including construction of projections, design, compilation, drafting, and reproduction. -
Cartographical
the production of maps, including construction of projections, design, compilation, drafting, and reproduction. -
Cartography
the production of maps, including construction of projections, design, compilation, drafting, and reproduction. -
Carton
a cardboard or plastic box used typically for storage or shipping., the amount a carton can hold., the contents of a carton., a cardboardlike substance... -
Cartoon
a sketch or drawing, usually humorous, as in a newspaper or periodical, symbolizing, satirizing, or caricaturing some action, subject, or person of popular... -
Cartoonist
a sketch or drawing, usually humorous, as in a newspaper or periodical, symbolizing, satirizing, or caricaturing some action, subject, or person of popular... -
Cartridge
also called cartouche. a cylindrical case of pasteboard, metal, or the like, for holding a complete charge of powder, and often also the bullet or the... -
Cartridge belt
a belt of leather or webbing with loops for carrying cartridges or pockets for clips of cartridges. -
Cartridge clip
a metal frame or container holding cartridges for a magazine rifle or automatic pistol., a metal frame or container holding cartridges; can be inserted... -
Cartulary
chartulary., a register, or record, as of a monastery or church., an ecclesiastical officer who had charge of records or other public papers. -
Caruncle
botany . a protuberance at or surrounding the hilum of a seed., zoology . a fleshy excrescence, as on the head of a bird; a fowl's comb., anatomy . a small,... -
Carve
to cut (a solid material) so as to form something, to form from a solid material by cutting, to cut into slices or pieces, as a roast of meat., to decorate... -
Carvel
caravel. -
Carver
george washington, 18641943, u.s. botanist and chemist., john, 15751621, pilgrim leader, raymond, 1938?88, u.s. short-story writer and poet., to cut (a... -
Carving
the act of fashioning or producing by cutting into or shaping solid material, as wood., a carved design or figure. -
Carving knife
a large, sharp knife for carving or slicing meat. -
Caryatid
a sculptured female figure used as a column. compare atlas ( def. 5 ) . -
Caryophyllaceous
belonging to the caryophyllaceae, the pink family of plants. -
Caryopsides
a small, one-celled, one-seeded, dry indehiscent fruit with the pericarp adherent to the seed coat, the typical fruit of grasses and grains.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.