- Từ điển Anh - Anh
Carve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cut (a solid material) so as to form something
to form from a solid material by cutting
to cut into slices or pieces, as a roast of meat.
to decorate with designs or figures cut on the surface
to cut (a design, figures, etc.) on a surface
to make or create for oneself (often fol. by out )
Verb (used without object)
to carve figures, designs, etc.
to cut meat.
Synonyms
verb
- block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture
Xem thêm các từ khác
-
Carvel
caravel. -
Carver
george washington, 18641943, u.s. botanist and chemist., john, 15751621, pilgrim leader, raymond, 1938?88, u.s. short-story writer and poet., to cut (a... -
Carving
the act of fashioning or producing by cutting into or shaping solid material, as wood., a carved design or figure. -
Carving knife
a large, sharp knife for carving or slicing meat. -
Caryatid
a sculptured female figure used as a column. compare atlas ( def. 5 ) . -
Caryophyllaceous
belonging to the caryophyllaceae, the pink family of plants. -
Caryopsides
a small, one-celled, one-seeded, dry indehiscent fruit with the pericarp adherent to the seed coat, the typical fruit of grasses and grains. -
Caryopsis
a small, one-celled, one-seeded, dry indehiscent fruit with the pericarp adherent to the seed coat, the typical fruit of grasses and grains. -
Casanova
giovanni jacopo, a man with a reputation for having many amorous adventures; rake; don juan., an italian adventurer who wrote vivid accounts of his sexual... -
Cascade
a waterfall descending over a steep, rocky surface., a series of shallow or steplike waterfalls, either natural or artificial., anything that resembles... -
Case
an instance of the occurrence, existence, etc., of something, the actual state of things, a question or problem of moral conduct; matter, situation; circumstance;... -
Case harden
metallurgy . to make the outside surface of (an alloy having an iron base) hard by carburizing and heat treatment, leaving the interior tough and ductile.,... -
Case history
all the relevant information or material gathered about an individual, family, group, etc., and arranged so as to serve as an organized record and have... -
Caseharden
metallurgy . to make the outside surface of (an alloy having an iron base) hard by carburizing and heat treatment, leaving the interior tough and ductile.,... -
Casein
biochemistry . a protein precipitated from milk, as by rennet, and forming the basis of cheese and certain plastics., fine arts ., an emulsion made from... -
Casemate
an armored enclosure for guns in a warship., a vault or chamber, esp. in a rampart, with embrasures for artillery. -
Casement
a window sash opening on hinges that are generally attached to the upright side of its frame., also called casement window. a window with such a sash or... -
Caseous
of or like cheese. -
Casern
a lodging for soldiers in a garrison town; barracks. -
Caserne
a lodging for soldiers in a garrison town; barracks.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.